Bản dịch của từ Cognitive age trong tiếng Việt

Cognitive age

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive age (Noun)

kˈɑɡnɨtɨv ˈeɪdʒ
kˈɑɡnɨtɨv ˈeɪdʒ
01

Tuổi mà một cá nhân hoạt động về khả năng tinh thần, thường tương phản với tuổi theo lịch.

The age at which an individual functions in terms of their mental abilities, often contrasting with their chronological age.

Ví dụ

Her cognitive age is much younger than her actual age of 50.

Tuổi nhận thức của cô ấy trẻ hơn nhiều so với tuổi thật 50.

His cognitive age does not match his chronological age; he feels older.

Tuổi nhận thức của anh ấy không khớp với tuổi thật; anh ấy cảm thấy già hơn.

What is your cognitive age compared to your friends' ages?

Tuổi nhận thức của bạn so với tuổi của bạn bè là gì?

02

Một khái niệm được sử dụng trong tâm lý học để mô tả cách mà nhận thức của một cá nhân có thể phản ánh một mức độ trưởng thành khác với tuổi sinh học của họ.

A concept used in psychology to describe how an individual's cognition may reflect a maturity level different from their biological age.

Ví dụ

Cognitive age can differ significantly from biological age in many individuals.

Tuổi nhận thức có thể khác biệt đáng kể so với tuổi sinh học ở nhiều người.

Many people do not understand cognitive age and its implications for society.

Nhiều người không hiểu tuổi nhận thức và những tác động của nó với xã hội.

Is cognitive age more important than biological age in social interactions?

Tuổi nhận thức có quan trọng hơn tuổi sinh học trong các tương tác xã hội không?

03

Tuổi được nhận thức của một người dựa trên các biện pháp nhận thức thay vì ngoại hình thể chất hoặc chỉ số sinh học.

The perceived age of a person based on cognitive measures rather than physical appearance or biological markers.

Ví dụ

Many believe cognitive age reflects mental maturity more than physical age.

Nhiều người tin rằng tuổi nhận thức phản ánh sự trưởng thành tâm lý hơn tuổi tác.

Cognitive age does not always match someone's actual age in years.

Tuổi nhận thức không phải lúc nào cũng khớp với tuổi thật của ai đó.

What factors influence a person's cognitive age in social settings?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tuổi nhận thức của một người trong bối cảnh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cognitive age/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognitive age

Không có idiom phù hợp