Bản dịch của từ Cognomen trong tiếng Việt
Cognomen

Cognomen(Noun)
Một tên riêng bổ sung được đặt cho một công dân La Mã cổ đại, hoạt động khá giống một biệt danh và thường được truyền từ cha sang con, chẳng hạn như Marcus Tullius Cicero.
An extra personal name given to an ancient Roman citizen functioning rather like a nickname and typically passed down from father to son for example Marcus Tullius Cicero.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cognomen là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là tên gọi thứ ba trong hệ thống tên của người La Mã cổ đại, thường dùng để xác định các gia đình hoặc dòng dõi. Trong tiếng Anh, cognomen được sử dụng để chỉ một tên biệt danh hoặc tên riêng không chính thức. Khác với phần lớn tên gọi hiện đại, cognomen thường mang tính chất cổ kính và đôi khi mang ý nghĩa hoặc đặc điểm cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng với cách phát âm và viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cognomen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "cognomen" có nghĩa là "tên gọi" hay "biệt danh". Trong xã hội La Mã cổ đại, nó được sử dụng để chỉ tên thứ ba trong hệ thống tên ba phần, phản ánh sự phân loại và danh tính của cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các thuật ngữ hoặc danh xưng riêng biệt trong những ngữ cảnh khác nhau, liên quan đến nhận diện và định danh cá nhân.
Từ "cognomen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến tên gọi. "Cognomen" thường được sử dụng trong nghiên cứu về danh xưng, cụ thể là trong ngữ cảnh latinh, để chỉ phần của tên gọi trong hệ thống tên của người La Mã. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu nhân chủng học.
Cognomen là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là tên gọi thứ ba trong hệ thống tên của người La Mã cổ đại, thường dùng để xác định các gia đình hoặc dòng dõi. Trong tiếng Anh, cognomen được sử dụng để chỉ một tên biệt danh hoặc tên riêng không chính thức. Khác với phần lớn tên gọi hiện đại, cognomen thường mang tính chất cổ kính và đôi khi mang ý nghĩa hoặc đặc điểm cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng với cách phát âm và viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cognomen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "cognomen" có nghĩa là "tên gọi" hay "biệt danh". Trong xã hội La Mã cổ đại, nó được sử dụng để chỉ tên thứ ba trong hệ thống tên ba phần, phản ánh sự phân loại và danh tính của cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các thuật ngữ hoặc danh xưng riêng biệt trong những ngữ cảnh khác nhau, liên quan đến nhận diện và định danh cá nhân.
Từ "cognomen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến tên gọi. "Cognomen" thường được sử dụng trong nghiên cứu về danh xưng, cụ thể là trong ngữ cảnh latinh, để chỉ phần của tên gọi trong hệ thống tên của người La Mã. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu nhân chủng học.
