Bản dịch của từ Cognomens trong tiếng Việt
Cognomens
Cognomens (Noun)
Số nhiều của họ.
Plural of cognomen.
Many families in Italy have unique cognomens that reflect their heritage.
Nhiều gia đình ở Ý có những cognomen độc đáo phản ánh di sản của họ.
Not all people know their family cognomens and their meanings.
Không phải ai cũng biết cognomen của gia đình họ và ý nghĩa của chúng.
Do you know the cognomens of famous Italian families like Medici?
Bạn có biết cognomen của những gia đình nổi tiếng ở Ý như Medici không?
Họ từ
Cognomen là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ tên gọi hoặc biệt hiệu của một người trong xã hội La Mã cổ đại, thường được sử dụng để phân biệt giữa các cá nhân trong cùng một họ. Trong ngữ cảnh hiện đại, cognomen ám chỉ đến những tên gọi hoặc ký hiệu thể hiện đặc điểm cá nhân hoặc nghề nghiệp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh đương đại.
Từ "cognomen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "cognomen" nghĩa là "tên gọi, biện danh". Trong văn hóa La Mã cổ đại, cognomen được sử dụng để chỉ tên riêng thứ ba của một cá nhân, thường phản ánh nguồn gốc, nghề nghiệp hoặc đặc điểm của họ. Ngày nay, từ này chỉ sự gọi tên trong hoàn cảnh xã hội hoặc văn hóa, nhấn mạnh vai trò của danh tính trong tương tác xã hội. Sự chuyển hóa này thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa tên gọi và bản sắc cá nhân.
Từ "cognomen" là một thuật ngữ Latin chỉ tên gọi thứ hai trong tên gọi của một cá nhân trong xã hội La Mã cổ đại, thường đứng sau tên chính và tên họ. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít phổ biến, xuất hiện chủ yếu trong bài thi Speaking khi thảo luận về văn hóa lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật về nhân danh học hoặc trong lịch sử để chỉ các đặc điểm xã hội hoặc gia đình. Tần suất sử dụng tổng thể của từ này tương đối thấp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.