Bản dịch của từ Collision regulation trong tiếng Việt

Collision regulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collision regulation (Noun)

kəlˈɪʒən ɹˌɛɡjəlˈeɪʃən
kəlˈɪʒən ɹˌɛɡjəlˈeɪʃən
01

Một bộ quy tắc hoặc luật lệ điều chỉnh hành vi của tàu thuyền trên biển để tránh va chạm.

A set of rules or laws governing the conduct of vessels at sea to avoid collisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quy định được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn tai nạn và đảm bảo an toàn trong các vụ va chạm giữa xe cộ hoặc tàu thuyền.

Regulations that are specifically designed to prevent accidents and ensure safety during clashes between vehicles or boats.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hướng dẫn quy định cách các bên nên hành động trong các tình huống có thể xảy ra va chạm để giảm thiểu rủi ro.

Guidelines that dictate how parties should act in situations where collisions may occur in order to minimize risk.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collision regulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collision regulation

Không có idiom phù hợp