Bản dịch của từ Colour matching trong tiếng Việt
Colour matching

Colour matching (Noun)
Colour matching is important in interior design for a cohesive look.
Sự phối màu quan trọng trong thiết kế nội thất để có vẻ đồng nhất.
She struggles with colour matching when choosing clothes for special occasions.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc phối màu khi chọn quần áo cho các dịp đặc biệt.
Do you think colour matching plays a role in creating a welcoming atmosphere?
Bạn có nghĩ việc phối màu đóng vai trò trong việc tạo ra một bầu không khí thân thiện không?
Thực tế hoặc quy trình đảm bảo rằng màu sắc không đổi khi được chuyển đổi giữa hai phương tiện sử dụng các mô hình màu khác nhau, chẳng hạn như màn hình máy tính và máy in.
The fact or process of ensuring that colour remains constant when converted between two media using different colour models such as a computer monitor and a printer.
Colour matching is crucial for consistent branding in social media posts.
Việc phối màu là quan trọng để đảm bảo thương hiệu nhất quán trong bài đăng trên mạng xã hội.
Incorrect colour matching can lead to a lack of professionalism in visuals.
Việc phối màu không chính xác có thể dẫn đến thiếu chuyên nghiệp trong hình ảnh.
Is colour matching between your website and logo important for social engagement?
Việc phối màu giữa trang web và logo của bạn có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?
"Colour matching" đề cập đến quá trình xác định và phối hợp các màu sắc sao cho chúng tương thích và hài hòa với nhau. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế, nghệ thuật và thời trang, nơi mà việc khớp màu có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và ấn tượng tổng thể. Trong tiếng Anh, "colour matching" (Anh) và "color matching" (Mỹ) có sự khác biệt về viết, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Cụm từ "colour matching" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "color", có nghĩa là "màu sắc". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ sự nhận biết và phân loại các màu sắc khác nhau. Thao tác "matching" (so sánh, kết hợp) có nguồn gốc từ tiếng Pháp "matcher", được dùng để mô tả hành động kết hợp hai hay nhiều màu sắc sao cho hài hòa. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế và thời trang để chỉ quy trình chọn lựa và phối hợp màu sắc một cách hợp lý và thẩm mỹ.
"Cái màu" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về thiết kế hoặc thời trang. Trong phần Nói và Viết, "cái màu" có thể được sử dụng khi miêu tả sự kết hợp màu sắc trong một sản phẩm hoặc dự án nghệ thuật. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thiết kế nội thất và mỹ thuật, thuật ngữ này cũng phổ biến khi bàn về sự hài hòa màu sắc.