Bản dịch của từ Come out trong tiếng Việt
Come out

Come out (Verb)
After the rain stopped, the sun finally came out.
Sau khi mưa tạnh, mặt trời cuối cùng cũng ló dạng.
During the eclipse, the moon came out from behind the clouds.
Trong lúc nhật thực, mặt trăng ló ra khỏi những đám mây.
The stars came out at night, making the sky look beautiful.
Các ngôi sao xuất hiện vào ban đêm khiến bầu trời trông rất đẹp.
She will come out at the ball as a debutante.
Cô ấy sẽ xuất hiện tại vũ hội với tư cách là một người mới ra mắt.
The debutante came out at the exclusive social event.
Người ra mắt đã xuất hiện tại một sự kiện xã hội độc quyền.
Many young ladies dream of coming out in high society.
Nhiều cô gái trẻ mơ ước được bước ra trong xã hội thượng lưu.
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem đi, ra.
Used other than figuratively or idiomatically: see come, out.
The new album will come out next Friday.
Album mới sẽ ra mắt vào thứ sáu tới.
The truth about the scandal will come out eventually.
Sự thật về vụ bê bối cuối cùng cũng sẽ được phơi bày.
The company's financial report will come out next month.
Báo cáo tài chính của công ty sẽ được công bố vào tháng tới.
"Cụm từ 'come out' trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm 'xuất hiện', 'phát hành' và 'công khai' về giới tính. Trong tiếng Anh Mỹ, 'come out' thường được sử dụng trong ngữ cảnh công khai về xu hướng tình dục, với sự nhấn mạnh vào khía cạnh cá nhân và xã hội. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ việc phát hành một sản phẩm như sách hoặc album. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái sử dụng".
Cụm từ "come out" có nguồn gốc từ động từ "come" trong tiếng Anh, có xuất xứ từ tiếng Đức cổ "kuman", có nghĩa là "đến" hoặc "trở nên". Kết hợp với giới từ "out", mang ý nghĩa ra ngoài, cụm này đã phát triển ý nghĩa vượt ra ngoài sự che giấu hoặc công khai. Từ cuối thế kỷ 20, "come out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xác nhận bản sắc giới tính, phản ánh sự tiến bộ xã hội trong việc chấp nhận sự đa dạng.
Cụm từ "come out" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc công bố thông tin hoặc sự kiện. Trong nói và viết, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa về việc công khai hoặc xuất hiện với một danh tính mới. Ngoài ra, "come out" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, như thông báo việc công khai giới tính hoặc thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


