Bản dịch của từ Companion fare trong tiếng Việt

Companion fare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Companion fare(Noun)

kəmpˈænjən fˈɛɹ
kəmpˈænjən fˈɛɹ
01

Một mức giá đặc biệt do các hãng hàng không hoặc công ty vận tải khác cung cấp, cho phép người sở hữu vé mua thêm một vé cho bạn đồng hành với mức giá giảm.

A special fare offered by airlines or other transportation companies that allows a ticket holder to purchase an additional ticket for a traveling companion at a discounted rate.

Ví dụ
02

Một ưu đãi quảng cáo cho vé, cho phép hai hoặc nhiều người di chuyển cùng nhau với chi phí thấp hơn.

A promotional offer for tickets that enables two or more people to travel together at a reduced cost.

Ví dụ
03

Một kế hoạch định giá khuyến khích du lịch theo nhóm bằng cách cung cấp mức giá thấp hơn cho bạn đồng hành khi đi cùng người giữ vé chính.

A pricing scheme that encourages group travels by providing lower fares for companions traveling with the primary ticket holder.

Ví dụ