Bản dịch của từ Companion fare trong tiếng Việt

Companion fare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Companion fare (Noun)

kəmpˈænjən fˈɛɹ
kəmpˈænjən fˈɛɹ
01

Một mức giá đặc biệt do các hãng hàng không hoặc công ty vận tải khác cung cấp, cho phép người sở hữu vé mua thêm một vé cho bạn đồng hành với mức giá giảm.

A special fare offered by airlines or other transportation companies that allows a ticket holder to purchase an additional ticket for a traveling companion at a discounted rate.

Ví dụ

Delta Airlines offers a companion fare for couples traveling together.

Hãng hàng không Delta cung cấp giá vé bạn đồng hành cho các cặp đôi.

Many airlines do not provide companion fare discounts on international flights.

Nhiều hãng hàng không không cung cấp giảm giá vé bạn đồng hành cho chuyến bay quốc tế.

Does United Airlines have a companion fare option for group travel?

Hãng hàng không United có tùy chọn giá vé bạn đồng hành cho du lịch nhóm không?

I bought a companion fare for my friend to join me.

Tôi đã mua giá vé bạn đồng hành cho bạn tôi đi cùng.

Airlines do not offer companion fare on all flights.

Các hãng hàng không không cung cấp giá vé bạn đồng hành cho tất cả các chuyến bay.

02

Một ưu đãi quảng cáo cho vé, cho phép hai hoặc nhiều người di chuyển cùng nhau với chi phí thấp hơn.

A promotional offer for tickets that enables two or more people to travel together at a reduced cost.

Ví dụ

The airline offers a companion fare for couples traveling to Paris.

Hãng hàng không cung cấp giá vé đồng hành cho các cặp đôi đi Paris.

Many people do not know about the companion fare option available.

Nhiều người không biết về tùy chọn giá vé đồng hành có sẵn.

Is the companion fare valid for group travel on weekends?

Giá vé đồng hành có hợp lệ cho du lịch nhóm vào cuối tuần không?

The airline offered a companion fare for couples traveling to Paris.

Hãng hàng không đã cung cấp giá vé đồng hành cho các cặp đôi đi Paris.

They did not use the companion fare for their trip to London.

Họ đã không sử dụng giá vé đồng hành cho chuyến đi đến London.

03

Một kế hoạch định giá khuyến khích du lịch theo nhóm bằng cách cung cấp mức giá thấp hơn cho bạn đồng hành khi đi cùng người giữ vé chính.

A pricing scheme that encourages group travels by providing lower fares for companions traveling with the primary ticket holder.

Ví dụ

The airline offers companion fare for groups traveling to New York.

Hãng hàng không cung cấp giá vé bạn đồng hành cho nhóm đến New York.

Many people do not use companion fare for social trips.

Nhiều người không sử dụng giá vé bạn đồng hành cho các chuyến đi xã hội.

Is the companion fare available for flights to Los Angeles?

Giá vé bạn đồng hành có sẵn cho các chuyến bay đến Los Angeles không?

Many airlines offer companion fares for couples traveling together.

Nhiều hãng hàng không cung cấp giá vé đồng hành cho các cặp đôi.

They do not provide companion fares for solo travelers.

Họ không cung cấp giá vé đồng hành cho những người đi một mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Companion fare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Companion fare

Không có idiom phù hợp