Bản dịch của từ Companion fare trong tiếng Việt
Companion fare
Noun [U/C]

Companion fare(Noun)
kəmpˈænjən fˈɛɹ
kəmpˈænjən fˈɛɹ
01
Một mức giá đặc biệt do các hãng hàng không hoặc công ty vận tải khác cung cấp, cho phép người sở hữu vé mua thêm một vé cho bạn đồng hành với mức giá giảm.
A special fare offered by airlines or other transportation companies that allows a ticket holder to purchase an additional ticket for a traveling companion at a discounted rate.
Ví dụ
Ví dụ
