Bản dịch của từ Compelling evidence trong tiếng Việt
Compelling evidence
Compelling evidence (Noun)
Bằng chứng rõ ràng và mạnh mẽ trong việc thuyết phục ai đó về điều gì đó.
Evidence that is clear and powerful in convincing someone of something.
Một sự thật hoặc thông tin mạnh mẽ ủng hộ một tuyên bố hoặc hành động cụ thể.
A fact or information that strongly supports a particular claim or course of action.
Bằng chứng thuyết phục là tập hợp các thông tin hoặc dữ liệu có sức mạnh lớn để chứng minh hoặc hỗ trợ một luận điểm, giả thuyết hoặc điều kiện nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những bằng chứng đủ mạnh để khiến một người phải tin tưởng vào sự thật của tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu phát âm.