Bản dịch của từ Compelling evidence trong tiếng Việt
Compelling evidence
Compelling evidence (Noun)
Bằng chứng rõ ràng và mạnh mẽ trong việc thuyết phục ai đó về điều gì đó.
Evidence that is clear and powerful in convincing someone of something.
The report provided compelling evidence of climate change impacts in 2023.
Báo cáo đã đưa ra bằng chứng thuyết phục về tác động của biến đổi khí hậu năm 2023.
Many people do not see compelling evidence for social media's harm.
Nhiều người không thấy bằng chứng thuyết phục về tác hại của mạng xã hội.
Is there compelling evidence for the benefits of community service programs?
Có bằng chứng thuyết phục nào cho lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Một sự thật hoặc thông tin mạnh mẽ ủng hộ một tuyên bố hoặc hành động cụ thể.
A fact or information that strongly supports a particular claim or course of action.
The report provided compelling evidence for the need to reduce pollution.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về việc giảm ô nhiễm.
There is no compelling evidence supporting the claim that social media harms mental health.
Không có bằng chứng thuyết phục nào ủng hộ tuyên bố rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Is there compelling evidence that community programs improve social cohesion?
Có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy các chương trình cộng đồng cải thiện sự gắn kết xã hội không?
The study provided compelling evidence about climate change's impact on society.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
There isn't compelling evidence supporting the claim of social media addiction.
Không có bằng chứng thuyết phục nào hỗ trợ cho tuyên bố về nghiện mạng xã hội.
Is there compelling evidence that education reduces social inequality?
Có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy giáo dục giảm bất bình đẳng xã hội không?
Bằng chứng thuyết phục là tập hợp các thông tin hoặc dữ liệu có sức mạnh lớn để chứng minh hoặc hỗ trợ một luận điểm, giả thuyết hoặc điều kiện nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những bằng chứng đủ mạnh để khiến một người phải tin tưởng vào sự thật của tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu phát âm.