Bản dịch của từ Complete blood count trong tiếng Việt
Complete blood count

Complete blood count (Idiom)
A complete blood count is necessary before donating blood.
Một bộ đếm máu đầy đủ cần thiết trước khi hiến máu.
Skipping a complete blood count can lead to health risks.
Bỏ qua bộ đếm máu đầy đủ có thể dẫn đến nguy cơ sức khỏe.
Have you ever had a complete blood count done at a clinic?
Bạn đã từng được thực hiện bộ đếm máu đầy đủ tại một phòng khám chưa?
Have you ever had a complete blood count test before?
Bạn đã từng có xét nghiệm máu toàn phần trước đây chưa?
Skipping regular check-ups can lead to missing important complete blood count results.
Bỏ qua các cuộc kiểm tra định kỳ có thể dẫn đến việc bỏ lỡ kết quả xét nghiệm máu toàn phần quan trọng.
Did the doctor recommend a complete blood count for your health assessment?
Bác sĩ có khuyến nghị xét nghiệm máu toàn phần cho việc đánh giá sức khỏe của bạn không?
Do you know the importance of a complete blood count?
Bạn có biết sự quan trọng của một bộ đếm máu đầy đủ không?
A complete blood count is essential for diagnosing many medical conditions.
Một bộ đếm máu đầy đủ là cần thiết để chẩn đoán nhiều tình trạng y tế.
Have you ever had a complete blood count done at a clinic?
Bạn đã từng được thực hiện bộ đếm máu đầy đủ tại một phòng khám chưa?
Công thức máu hoàn chỉnh (Complete Blood Count - CBC) là một xét nghiệm lâm sàng quan trọng nhằm đánh giá các thành phần huyết thanh trong máu như tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tiểu cầu. Xét nghiệm này giúp xác định tình trạng sức khỏe tổng quát, phát hiện các rối loạn về máu, như thiếu máu hay nhiễm trùng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "complete blood count" (CBC) có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "complete" bắt nguồn từ "completus", có nghĩa là "hoàn thành", "toàn bộ", trong khi "blood" đến từ "sanguis", mang nghĩa "máu". Từ "count" xuất phát từ "computare", có nghĩa là "đếm". CBC là một xét nghiệm y tế nhằm đánh giá các thành phần trong máu, từ đó cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Sự kết hợp các yếu tố này đã tạo ra ý nghĩa hiện tại của cụm từ, là công cụ chẩn đoán thiết yếu trong y học.
Xét nghiệm "complete blood count" (CBC) thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Listening và Reading, khi các bài thi liên quan đến sức khỏe hoặc y tế. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các bối cảnh y khoa cao, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tình trạng sức khỏe, chẩn đoán bệnh và theo dõi điều trị. Nó thường xuất hiện trong các báo cáo y tế, tài liệu nghiên cứu và bài viết chuyên ngành liên quan đến huyết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp