Bản dịch của từ Complete blood count trong tiếng Việt

Complete blood count

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complete blood count (Idiom)

01

Xét nghiệm máu đếm số lượng tế bào hồng cầu và bạch cầu, cũng như tiểu cầu.

A blood test that counts the number of red and white blood cells as well as platelets.

Ví dụ

A complete blood count is necessary before donating blood.

Một bộ đếm máu đầy đủ cần thiết trước khi hiến máu.

Skipping a complete blood count can lead to health risks.

Bỏ qua bộ đếm máu đầy đủ có thể dẫn đến nguy cơ sức khỏe.

Have you ever had a complete blood count done at a clinic?

Bạn đã từng được thực hiện bộ đếm máu đầy đủ tại một phòng khám chưa?

02

Một xét nghiệm thông thường trong phòng thí nghiệm thường được yêu cầu trong quá trình khám sức khỏe định kỳ.

A common laboratory test often ordered during routine medical examinations.

Ví dụ

Have you ever had a complete blood count test before?

Bạn đã từng có xét nghiệm máu toàn phần trước đây chưa?

Skipping regular check-ups can lead to missing important complete blood count results.

Bỏ qua các cuộc kiểm tra định kỳ có thể dẫn đến việc bỏ lỡ kết quả xét nghiệm máu toàn phần quan trọng.

Did the doctor recommend a complete blood count for your health assessment?

Bác sĩ có khuyến nghị xét nghiệm máu toàn phần cho việc đánh giá sức khỏe của bạn không?

03

Được sử dụng để đánh giá sức khỏe tổng thể và phát hiện nhiều loại rối loạn, chẳng hạn như thiếu máu và nhiễm trùng.

Used to evaluate overall health and detect a variety of disorders such as anemia and infection.

Ví dụ

Do you know the importance of a complete blood count?

Bạn có biết sự quan trọng của một bộ đếm máu đầy đủ không?

A complete blood count is essential for diagnosing many medical conditions.

Một bộ đếm máu đầy đủ là cần thiết để chẩn đoán nhiều tình trạng y tế.

Have you ever had a complete blood count done at a clinic?

Bạn đã từng được thực hiện bộ đếm máu đầy đủ tại một phòng khám chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complete blood count/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complete blood count

Không có idiom phù hợp