Bản dịch của từ Completes trong tiếng Việt
Completes

Completes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự hoàn thành.
Thirdperson singular simple present indicative of complete.
She completes her social work project every month without fail.
Cô ấy hoàn thành dự án công tác xã hội mỗi tháng mà không thiếu.
He does not complete his volunteer hours this week.
Anh ấy không hoàn thành giờ tình nguyện của mình trong tuần này.
Does she complete her tasks on time for the community service?
Cô ấy có hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn cho dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Completes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Completed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Completed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Completes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Completing |
Họ từ
Từ "completes" là dạng hiện tại đơn của động từ "complete", nghĩa là hoàn thành hoặc kết thúc một nhiệm vụ hoặc một phần nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Trong văn cảnh sử dụng, "completes" thường được dùng trong các văn bản học thuật để chỉ sự hoàn thiện một công việc hoặc quá trình.
Từ "completes" bắt nguồn từ tiếng Latin "completus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "complere", có nghĩa là "hoàn thành". "Completus" được hình thành từ tiền tố "com-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "plere" (có nghĩa là "đầy đủ"). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang nghĩa hoàn thiện hoặc làm đầy một cái gì đó đến mức độ cần thiết. Ngày nay, "completes" sử dụng để diễn tả hành động hoàn tất một nhiệm vụ, thỏa mãn một yêu cầu hoặc thành phần nào đó.
Từ "completes" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thể hiện sự hoàn tất hoặc kết thúc một hoạt động hoặc quá trình. Tần suất của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả quy trình, nhiệm vụ hoặc bài tập trong việc hoàn thiện đề bài. Ngoài ra, "completes" cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý dự án và nghiên cứu, nơi việc hoàn thành nhiệm vụ là một yếu tố cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



