Bản dịch của từ Completes trong tiếng Việt
Completes
Completes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự hoàn thành.
Thirdperson singular simple present indicative of complete.
She completes her social work project every month without fail.
Cô ấy hoàn thành dự án công tác xã hội mỗi tháng mà không thiếu.
He does not complete his volunteer hours this week.
Anh ấy không hoàn thành giờ tình nguyện của mình trong tuần này.
Does she complete her tasks on time for the community service?
Cô ấy có hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn cho dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Completes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Completed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Completed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Completes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Completing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Completes cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp