Bản dịch của từ Comprehensive overview trong tiếng Việt
Comprehensive overview

Comprehensive overview (Noun)
The report provided a comprehensive overview of social issues in America.
Báo cáo đã cung cấp cái nhìn tổng quát về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The presentation did not offer a comprehensive overview of social dynamics.
Bài thuyết trình không cung cấp cái nhìn tổng quát về động lực xã hội.
Can you give a comprehensive overview of social policies in Vietnam?
Bạn có thể cung cấp cái nhìn tổng quát về chính sách xã hội ở Việt Nam không?
Một quan điểm bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan của một vấn đề hoặc lĩnh vực.
An inclusive perspective that encompasses all relevant aspects of an issue or field.
The report provides a comprehensive overview of social issues in America.
Báo cáo cung cấp cái nhìn tổng quát về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
The presentation did not include a comprehensive overview of social dynamics.
Bài thuyết trình không bao gồm cái nhìn tổng quát về động lực xã hội.
Does this article offer a comprehensive overview of social inequality?
Bài viết này có cung cấp cái nhìn tổng quát về bất bình đẳng xã hội không?
Một báo cáo hoặc cuộc khảo sát chi tiết bao gồm một loạt thông tin rộng.
A detailed account or examination that covers a wide range of information.
The report provided a comprehensive overview of social issues in Chicago.
Báo cáo đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội ở Chicago.
The presentation did not include a comprehensive overview of community services.
Bài thuyết trình không bao gồm cái nhìn tổng quan về dịch vụ cộng đồng.
Does the study offer a comprehensive overview of social inequality?
Nghiên cứu có cung cấp cái nhìn tổng quan về bất bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "comprehensive overview" diễn tả một cái nhìn tổng quát, bao quát và chi tiết về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. "Comprehensive" mang nghĩa là đầy đủ, bao quát, trong khi "overview" chỉ sự tổng quát hay phác thảo. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách nhấn nhá trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
