Bản dịch của từ Comprehensive plan trong tiếng Việt

Comprehensive plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprehensive plan (Noun)

kˌɑmpɹihˈɛnsɨv plˈæn
kˌɑmpɹihˈɛnsɨv plˈæn
01

Chiến lược chi tiết hoặc tổng quát để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.

A detailed or overarching strategy for achieving an objective or solving a problem.

Ví dụ

The city developed a comprehensive plan for reducing homelessness by 2025.

Thành phố đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.

The school does not have a comprehensive plan for student mental health.

Trường học không có kế hoạch toàn diện cho sức khỏe tâm thần của học sinh.

Is there a comprehensive plan for improving public transportation in Chicago?

Có kế hoạch toàn diện nào để cải thiện giao thông công cộng ở Chicago không?

02

Một kế hoạch bao gồm tất cả hoặc hầu hết các khía cạnh của một dự án, đảm bảo rằng tất cả các yếu tố cần thiết đều được xem xét.

A plan that includes all or nearly all aspects of a project, ensuring that all necessary elements are considered.

Ví dụ

The city developed a comprehensive plan for reducing homelessness by 2025.

Thành phố đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư trước năm 2025.

The government does not have a comprehensive plan for addressing climate change.

Chính phủ không có một kế hoạch toàn diện để giải quyết biến đổi khí hậu.

Does the organization have a comprehensive plan for improving community health?

Tổ chức có kế hoạch toàn diện nào để cải thiện sức khỏe cộng đồng không?

03

Một khung công tác tích hợp các thành phần và hoạt động khác nhau để tạo ra một cách tiếp cận thống nhất và hiệu quả cho việc lập kế hoạch.

A framework that integrates various components and activities to create a cohesive and effective approach to planning.

Ví dụ

The city developed a comprehensive plan for reducing homelessness by 2025.

Thành phố đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.

The new comprehensive plan does not address youth unemployment effectively.

Kế hoạch toàn diện mới không giải quyết hiệu quả tình trạng thất nghiệp của thanh niên.

Does the comprehensive plan include strategies for improving public health services?

Kế hoạch toàn diện có bao gồm các chiến lược để cải thiện dịch vụ y tế công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comprehensive plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprehensive plan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.