Bản dịch của từ Comprehensive plan trong tiếng Việt
Comprehensive plan

Comprehensive plan (Noun)
The city developed a comprehensive plan for reducing homelessness by 2025.
Thành phố đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.
The school does not have a comprehensive plan for student mental health.
Trường học không có kế hoạch toàn diện cho sức khỏe tâm thần của học sinh.
Is there a comprehensive plan for improving public transportation in Chicago?
Có kế hoạch toàn diện nào để cải thiện giao thông công cộng ở Chicago không?
The city developed a comprehensive plan for reducing homelessness by 2025.
Thành phố đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư trước năm 2025.
The government does not have a comprehensive plan for addressing climate change.
Chính phủ không có một kế hoạch toàn diện để giải quyết biến đổi khí hậu.
Does the organization have a comprehensive plan for improving community health?
Tổ chức có kế hoạch toàn diện nào để cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
The city developed a comprehensive plan for reducing homelessness by 2025.
Thành phố đã phát triển một kế hoạch toàn diện để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.
The new comprehensive plan does not address youth unemployment effectively.
Kế hoạch toàn diện mới không giải quyết hiệu quả tình trạng thất nghiệp của thanh niên.
Does the comprehensive plan include strategies for improving public health services?
Kế hoạch toàn diện có bao gồm các chiến lược để cải thiện dịch vụ y tế công cộng không?