Bản dịch của từ Concluding section trong tiếng Việt
Concluding section
Noun [U/C]

Concluding section (Noun)
kənklˈudɨŋ sˈɛkʃən
kənklˈudɨŋ sˈɛkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phân khúc trong một bài thuyết trình cung cấp cái nhìn tổng quan cuối cùng và kết thúc cuộc thảo luận.
The segment in a presentation that gives a final overview and concludes the discussion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Phần kết luận (concluding section) là đoạn cuối của một văn bản, báo cáo hoặc bài luận, nơi tác giả tổng hợp và nhấn mạnh những điểm chính đã đề cập trong nội dung. Nội dung phần này thường bao gồm tóm tắt các luận điểm và cung cấp những kết luận cuối cùng, cùng với những khuyến nghị hoặc suy nghĩ bổ sung. Trong tiếng Anh, "conclusion" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concluding section
Không có idiom phù hợp