Bản dịch của từ Concluding section trong tiếng Việt

Concluding section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concluding section (Noun)

kənklˈudɨŋ sˈɛkʃən
kənklˈudɨŋ sˈɛkʃən
01

Phần cuối cùng của một tác phẩm viết, thường tóm tắt các điểm chính và cung cấp sự kết thúc.

The final part of a written work, typically summarizing the main points and providing closure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần ở cuối tài liệu tóm tắt nội dung.

A section at the end of a document that wraps up the content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phân khúc trong một bài thuyết trình cung cấp cái nhìn tổng quan cuối cùng và kết thúc cuộc thảo luận.

The segment in a presentation that gives a final overview and concludes the discussion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concluding section/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concluding section

Không có idiom phù hợp