Bản dịch của từ Confidence coefficient trong tiếng Việt

Confidence coefficient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidence coefficient (Noun)

kˈɑnfədəns kˌoʊəfˈɪʃənt
kˈɑnfədəns kˌoʊəfˈɪʃənt
01

Một phép đo thống kê định lượng mức độ chắc chắn hoặc độ tin cậy trong quá trình ước lượng.

A statistical measure that quantifies the level of certainty or reliability in an estimation process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giá trị được rút ra từ phân tích thống kê để biểu thị mức độ biến thiên dự kiến trong ước lượng của mẫu so với tham số quần thể thực tế.

A value derived from statistical analysis to express the degree of variability expected in a sample's estimate as compared to the true population parameter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các khoảng tin cậy để chỉ ra mức độ tin cậy của ước lượng.

Often used in confidence intervals to indicate the confidence level of the estimate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confidence coefficient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confidence coefficient

Không có idiom phù hợp