Bản dịch của từ Congener trong tiếng Việt
Congener

Congener (Noun)
Một thành phần hóa học nhỏ, đặc biệt là thành phần mang lại đặc tính riêng biệt cho rượu hoặc rượu mạnh hoặc chịu trách nhiệm về một số tác dụng sinh lý của nó.
A minor chemical constituent, especially one which gives a distinctive character to a wine or spirit or is responsible for some of its physiological effects.
The congener in the wine enhanced its unique flavor profile.
Các congener trong rượu giúp tăng hương vị độc đáo của nó.
The congener content in the spirit influenced its physiological effects.
Lượng congener trong rượu ảnh hưởng đến hiệu ứng sinh lý của nó.
The congener levels varied between different social gatherings.
Các mức độ congener khác nhau giữa các buổi tụ tập xã hội khác nhau.
She is a congener of mine, we both work in education.
Cô ấy là người cùng loại với tôi, chúng tôi cùng làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
The congener of the famous actor appeared in the new movie.
Người cùng loại của diễn viên nổi tiếng xuất hiện trong bộ phim mới.
He is considered a congener in the field of technology innovation.
Anh ấy được xem là người cùng loại trong lĩnh vực đổi mới công nghệ.
Họ từ
Từ "congener" được sử dụng trong sinh học và hóa học để chỉ một loài, nhóm hoặc chất liên quan chặt chẽ với một loài, nhóm hoặc chất khác trong cùng một phân loại. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong nghiên cứu sinh học, "congener" thường được dùng để chỉ các loài trong cùng một chi, trong khi trong hóa học, nó có thể chỉ các đồng phân hoặc các hợp chất có cấu trúc tương tự.
Từ "congener" xuất phát từ tiếng Latinh "congener", nghĩa là "cùng giống" hoặc "cùng loại". Nó được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "gener" (giống hoặc loại). Trong ngữ cảnh hiện đại, "congener" thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các loài có cùng nguồn gốc hoặc thuộc cùng một phân nhóm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết nối giữa các thực thể trong hệ thống phân loại mà từ nguyên học đã đặt ra.
Từ "congener" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học môi trường, sinh học và hóa học. Từ này thường chỉ các loài hoặc hợp chất có mối quan hệ gần gũi trong phân loại. Trong các bối cảnh khác, "congener" thường được sử dụng trong nghiên cứu về sự phát triển sinh học, phân tích hóa học, và trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học hoặc sự tương đồng giữa các hợp chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp