Bản dịch của từ Congener trong tiếng Việt
Congener
Congener (Noun)
Một thành phần hóa học nhỏ, đặc biệt là thành phần mang lại đặc tính riêng biệt cho rượu hoặc rượu mạnh hoặc chịu trách nhiệm về một số tác dụng sinh lý của nó.
A minor chemical constituent, especially one which gives a distinctive character to a wine or spirit or is responsible for some of its physiological effects.
The congener in the wine enhanced its unique flavor profile.
Các congener trong rượu giúp tăng hương vị độc đáo của nó.
The congener content in the spirit influenced its physiological effects.
Lượng congener trong rượu ảnh hưởng đến hiệu ứng sinh lý của nó.
She is a congener of mine, we both work in education.
Cô ấy là người cùng loại với tôi, chúng tôi cùng làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
The congener of the famous actor appeared in the new movie.
Người cùng loại của diễn viên nổi tiếng xuất hiện trong bộ phim mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp