Bản dịch của từ Congener trong tiếng Việt

Congener

Noun [U/C]

Congener (Noun)

kˈɑndʒənəɹ
kˈɑndʒənəɹ
01

Một thành phần hóa học nhỏ, đặc biệt là thành phần mang lại đặc tính riêng biệt cho rượu hoặc rượu mạnh hoặc chịu trách nhiệm về một số tác dụng sinh lý của nó.

A minor chemical constituent, especially one which gives a distinctive character to a wine or spirit or is responsible for some of its physiological effects.

Ví dụ

The congener in the wine enhanced its unique flavor profile.

Các congener trong rượu giúp tăng hương vị độc đáo của nó.

The congener content in the spirit influenced its physiological effects.

Lượng congener trong rượu ảnh hưởng đến hiệu ứng sinh lý của nó.

02

Một vật hoặc người cùng loại hoặc chủng loại với người khác.

A thing or person of the same kind or category as another.

Ví dụ

She is a congener of mine, we both work in education.

Cô ấy là người cùng loại với tôi, chúng tôi cùng làm việc trong lĩnh vực giáo dục.

The congener of the famous actor appeared in the new movie.

Người cùng loại của diễn viên nổi tiếng xuất hiện trong bộ phim mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congener

Không có idiom phù hợp