Bản dịch của từ Congenital malformation trong tiếng Việt

Congenital malformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congenital malformation (Noun)

kəndʒˈɛnətəl mˌælfɔɹmˈeɪʃən
kəndʒˈɛnətəl mˌælfɔɹmˈeɪʃən
01

Một khiếm khuyết hoặc bất thường về phát triển có từ khi sinh ra.

A developmental defect or abnormality present at birth

Ví dụ

Congenital malformation affects many children born in developing countries.

Khuyết tật bẩm sinh ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra ở các nước đang phát triển.

Congenital malformation does not only occur in rich families.

Khuyết tật bẩm sinh không chỉ xảy ra ở các gia đình giàu có.

Are congenital malformations common in urban areas like New York?

Khuyết tật bẩm sinh có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Sự không phát triển hoặc tăng trưởng bình thường của một cơ quan hoặc mô cụ thể.

A failure of normal growth or development of a particular organ or tissue

Ví dụ

Congenital malformation affects many children born in developing countries.

Khuyết tật bẩm sinh ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra ở các nước đang phát triển.

Congenital malformation does not only happen in rich families.

Khuyết tật bẩm sinh không chỉ xảy ra ở các gia đình giàu có.

What causes congenital malformation in newborns in urban areas?

Nguyên nhân nào gây ra khuyết tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh ở khu đô thị?

03

Một tình trạng là kết quả của sự hình thành không đúng cách của một cơ quan hoặc một bộ phận trong quá trình phát triển phôi thai.

A condition that results from improper formation of an organ or part during embryonic development

Ví dụ

Congenital malformation affects many children born each year in Vietnam.

Khuyết tật bẩm sinh ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra mỗi năm ở Việt Nam.

Congenital malformation does not only impact physical health but also social integration.

Khuyết tật bẩm sinh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn đến hội nhập xã hội.

Are congenital malformations common in urban areas like Ho Chi Minh City?

Khuyết tật bẩm sinh có phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congenital malformation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congenital malformation

Không có idiom phù hợp