Bản dịch của từ Congenital malformation trong tiếng Việt
Congenital malformation
Noun [U/C]

Congenital malformation (Noun)
kəndʒˈɛnətəl mˌælfɔɹmˈeɪʃən
kəndʒˈɛnətəl mˌælfɔɹmˈeɪʃən
01
Một khiếm khuyết hoặc bất thường về phát triển có từ khi sinh ra.
A developmental defect or abnormality present at birth
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự không phát triển hoặc tăng trưởng bình thường của một cơ quan hoặc mô cụ thể.
A failure of normal growth or development of a particular organ or tissue
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Congenital malformation
Không có idiom phù hợp