Bản dịch của từ Coning trong tiếng Việt

Coning

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coning (Noun)

kˈoʊnɨŋ
kˈoʊnɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình tạo ra hoặc định hình một cái gì đó thành hình nón.

The action or process of making or shaping something into a cone.

Ví dụ

She demonstrated the coning of the paper to her classmates.

Cô ấy đã thể hiện việc tạo hình côn của tờ giấy cho bạn cùng lớp.

There was no coning involved in the group discussion about social issues.

Không có việc tạo hình côn nào trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

Did you learn about coning during the IELTS writing workshop?

Bạn có học về việc tạo hình côn trong buổi học viết IELTS không?

Coning (Noun Countable)

kˈoʊnɨŋ
kˈoʊnɨŋ
01

Một thao tác giao thông được người lái xe sử dụng để nhập vào làn đường khác.

A traffic maneuver used by drivers to merge into another lane.

Ví dụ

Coning is a common practice to change lanes in heavy traffic.

Thao tác coning là một phương pháp phổ biến để đổi làn trong lưu thông đông đúc.

Some drivers avoid coning as they find it stressful and risky.

Một số tài xế tránh thực hiện coning vì họ thấy nó căng thẳng và rủi ro.

Do you think coning is a necessary skill for IELTS speaking?

Bạn có nghĩ rằng coning là một kỹ năng cần thiết cho phần nói IELTS không?

Coning (Verb)

kˈoʊnɨŋ
kˈoʊnɨŋ
01

Hành động lừa đảo ai đó bằng cách khiến họ tin vào một thực tế sai lầm.

The act of scamming someone by making them believe in a false reality.

Ví dụ

She was coning people by promising them fake job opportunities.

Cô ấy đang lừa dối mọi người bằng cách hứa hẹn cơ hội việc làm giả mạo.

He never resorts to coning others to achieve success.

Anh ấy không bao giờ dùng mưu mẹo để lừa dối người khác để đạt được thành công.

Are you aware of the consequences of coning people in society?

Bạn có nhận thức về hậu quả của việc lừa dối mọi người trong xã hội không?

Dạng động từ của Coning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coning

Không có idiom phù hợp