Bản dịch của từ Consign to oblivion trong tiếng Việt
Consign to oblivion

Consign to oblivion(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "consign to oblivion" có nghĩa là bỏ qua hoặc làm cho một điều gì đó bị quên lãng, không còn được nhớ đến. Nguyên gốc từ tiếng Latin "oblivio" có nghĩa là sự quên. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để nhấn mạnh việc tẩy chay hoặc lãng quên một sự kiện, ý tưởng hay tác phẩm nào đó.
Cụm từ "consign to oblivion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "consignare", có nghĩa là giao phó hay ký kết. "Oblivion" xuất phát từ "oblivio", mang nghĩa quên lãng hoặc không được nhớ đến. Trong lịch sử, cụm từ này chỉ hành động trao gửi một điều gì đó vào quên lãng vĩnh viễn. Ngày nay, nó thường ám chỉ việc phớt lờ hoặc xóa bỏ những ký ức hay di sản, phản ánh sự trôi dạt của con người trước thời gian.
Cụm từ "consign to oblivion" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Nói, nơi ưu tiên ngôn ngữ hàng ngày và cụm từ phổ biến hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, diễn tả việc gạt bỏ một khái niệm hoặc kỷ niệm khỏi ký ức tập thể. Nó thường được sử dụng khi bàn về lịch sử, văn hóa và sự quên lãng trong các bối cảnh học thuật.
Cụm từ "consign to oblivion" có nghĩa là bỏ qua hoặc làm cho một điều gì đó bị quên lãng, không còn được nhớ đến. Nguyên gốc từ tiếng Latin "oblivio" có nghĩa là sự quên. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để nhấn mạnh việc tẩy chay hoặc lãng quên một sự kiện, ý tưởng hay tác phẩm nào đó.
Cụm từ "consign to oblivion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "consignare", có nghĩa là giao phó hay ký kết. "Oblivion" xuất phát từ "oblivio", mang nghĩa quên lãng hoặc không được nhớ đến. Trong lịch sử, cụm từ này chỉ hành động trao gửi một điều gì đó vào quên lãng vĩnh viễn. Ngày nay, nó thường ám chỉ việc phớt lờ hoặc xóa bỏ những ký ức hay di sản, phản ánh sự trôi dạt của con người trước thời gian.
Cụm từ "consign to oblivion" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Nói, nơi ưu tiên ngôn ngữ hàng ngày và cụm từ phổ biến hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, diễn tả việc gạt bỏ một khái niệm hoặc kỷ niệm khỏi ký ức tập thể. Nó thường được sử dụng khi bàn về lịch sử, văn hóa và sự quên lãng trong các bối cảnh học thuật.
