Bản dịch của từ Consign to oblivion trong tiếng Việt
Consign to oblivion

Consign to oblivion (Verb)
She consigned her painful memories to oblivion before the exam.
Cô ấy đã giao những kí ức đau buồn cho quên lãng trước kì thi.
He did not want to consign his failures to oblivion.
Anh ấy không muốn giao những thất bại của mình cho quên lãng.
Did they consign their embarrassing moments to oblivion during the interview?
Họ đã giao những khoảnh khắc xấu hổ cho quên lãng trong buổi phỏng vấn chưa?
Consign to oblivion (Phrase)
She consigned the painful memories to oblivion before the interview.
Cô ấy đã giao những kí ức đau buồn cho lãng quên trước cuộc phỏng vấn.
He couldn't consign his past mistakes to oblivion, affecting his confidence.
Anh ấy không thể giao những sai lầm trong quá khứ cho lãng quên, ảnh hưởng đến sự tự tin của mình.
Did they consign the controversial topic to oblivion during the discussion?
Họ đã giao chủ đề gây tranh cãi cho lãng quên trong cuộc thảo luận chưa?
Cụm từ "consign to oblivion" có nghĩa là bỏ qua hoặc làm cho một điều gì đó bị quên lãng, không còn được nhớ đến. Nguyên gốc từ tiếng Latin "oblivio" có nghĩa là sự quên. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để nhấn mạnh việc tẩy chay hoặc lãng quên một sự kiện, ý tưởng hay tác phẩm nào đó.
Cụm từ "consign to oblivion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "consignare", có nghĩa là giao phó hay ký kết. "Oblivion" xuất phát từ "oblivio", mang nghĩa quên lãng hoặc không được nhớ đến. Trong lịch sử, cụm từ này chỉ hành động trao gửi một điều gì đó vào quên lãng vĩnh viễn. Ngày nay, nó thường ám chỉ việc phớt lờ hoặc xóa bỏ những ký ức hay di sản, phản ánh sự trôi dạt của con người trước thời gian.
Cụm từ "consign to oblivion" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Nói, nơi ưu tiên ngôn ngữ hàng ngày và cụm từ phổ biến hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, diễn tả việc gạt bỏ một khái niệm hoặc kỷ niệm khỏi ký ức tập thể. Nó thường được sử dụng khi bàn về lịch sử, văn hóa và sự quên lãng trong các bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp