Bản dịch của từ Contactless payment trong tiếng Việt
Contactless payment

Contactless payment (Noun)
Contactless payment is popular in many cafes around New York City.
Thanh toán không tiếp xúc rất phổ biến ở nhiều quán cà phê tại New York.
Many people do not prefer contactless payment due to security concerns.
Nhiều người không thích thanh toán không tiếp xúc vì lo ngại về an ninh.
Is contactless payment widely accepted in local shops and restaurants?
Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở các cửa hàng và nhà hàng địa phương không?
Công nghệ cho phép giao dịch không dây thông qua việc sử dụng nfc (giao tiếp gần trường).
A technology that allows for wireless transactions through the use of nfc (near field communication).
Many people prefer contactless payment for its convenience in social settings.
Nhiều người thích thanh toán không tiếp xúc vì sự tiện lợi trong xã hội.
Not everyone is comfortable with contactless payment methods at social events.
Không phải ai cũng thoải mái với phương thức thanh toán không tiếp xúc tại các sự kiện xã hội.
Is contactless payment widely accepted in restaurants and cafes today?
Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở nhà hàng và quán cà phê không?
Contactless payment is popular in many cafes, like Starbucks and Dunkin'.
Thanh toán không tiếp xúc rất phổ biến ở nhiều quán cà phê, như Starbucks và Dunkin'.
Many people do not prefer contactless payment due to security concerns.
Nhiều người không thích thanh toán không tiếp xúc vì lo ngại về an ninh.
Is contactless payment widely accepted in grocery stores like Walmart?
Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở các siêu thị như Walmart không?