Bản dịch của từ Contactless payment trong tiếng Việt

Contactless payment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contactless payment (Noun)

kˈɑntæktlˌɛs pˈeɪmənt
kˈɑntæktlˌɛs pˈeɪmənt
01

Phương thức thanh toán không yêu cầu sự tiếp xúc vật lý giữa thẻ thanh toán và máy thanh toán.

A payment method that does not require physical contact between the payment card and the terminal.

Ví dụ

Contactless payment is popular in many cafes around New York City.

Thanh toán không tiếp xúc rất phổ biến ở nhiều quán cà phê tại New York.

Many people do not prefer contactless payment due to security concerns.

Nhiều người không thích thanh toán không tiếp xúc vì lo ngại về an ninh.

Is contactless payment widely accepted in local shops and restaurants?

Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở các cửa hàng và nhà hàng địa phương không?

02

Công nghệ cho phép giao dịch không dây thông qua việc sử dụng nfc (giao tiếp gần trường).

A technology that allows for wireless transactions through the use of nfc (near field communication).

Ví dụ

Many people prefer contactless payment for its convenience in social settings.

Nhiều người thích thanh toán không tiếp xúc vì sự tiện lợi trong xã hội.

Not everyone is comfortable with contactless payment methods at social events.

Không phải ai cũng thoải mái với phương thức thanh toán không tiếp xúc tại các sự kiện xã hội.

Is contactless payment widely accepted in restaurants and cafes today?

Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở nhà hàng và quán cà phê không?

03

Một cách tiện lợi và nhanh chóng để người tiêu dùng thanh toán cho hàng hóa mà không cần đưa thẻ hoặc tiền mặt.

A convenient and quick way for consumers to pay for purchases without inserting a card or cash.

Ví dụ

Contactless payment is popular in many cafes, like Starbucks and Dunkin'.

Thanh toán không tiếp xúc rất phổ biến ở nhiều quán cà phê, như Starbucks và Dunkin'.

Many people do not prefer contactless payment due to security concerns.

Nhiều người không thích thanh toán không tiếp xúc vì lo ngại về an ninh.

Is contactless payment widely accepted in grocery stores like Walmart?

Thanh toán không tiếp xúc có được chấp nhận rộng rãi ở các siêu thị như Walmart không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contactless payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contactless payment

Không có idiom phù hợp