Bản dịch của từ Container terminal trong tiếng Việt

Container terminal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Container terminal (Noun)

kəntˈeɪnɚ tɝˈmənəl
kəntˈeɪnɚ tɝˈmənəl
01

Cơ sở nơi các thùng chứa hàng hóa được chuyển giao giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau, chẳng hạn như tàu thủy và xe tải.

A facility where cargo containers are transferred between different transport vehicles, such as ships and trucks.

Ví dụ

The container terminal in Los Angeles handles over 9 million containers yearly.

Cảng container ở Los Angeles xử lý hơn 9 triệu container mỗi năm.

Many people do not visit the container terminal for safety reasons.

Nhiều người không đến cảng container vì lý do an toàn.

Is the container terminal in your city busy during the holidays?

Cảng container ở thành phố bạn có đông đúc vào ngày lễ không?

02

Một khu vực trong cảng hoặc trung tâm vận chuyển khác được dành riêng cho việc lưu trữ và xử lý các thùng chứa vận chuyển.

An area within a port or other transportation hub dedicated to storing and handling shipping containers.

Ví dụ

The container terminal in Los Angeles handles over 10 million containers yearly.

Cảng container ở Los Angeles xử lý hơn 10 triệu container mỗi năm.

The container terminal does not accept hazardous materials for safety reasons.

Cảng container không chấp nhận vật liệu nguy hiểm vì lý do an toàn.

Is the container terminal open 24 hours for shipping companies?

Cảng container có mở cửa 24 giờ cho các công ty vận chuyển không?

03

Một phần quan trọng của vận chuyển liên phương thức, tạo điều kiện cho việc di chuyển hàng hoá hiệu quả.

A key part of intermodal transportation, facilitating the efficient movement of goods.

Ví dụ

The container terminal in Los Angeles handles thousands of shipments daily.

Cảng container ở Los Angeles xử lý hàng ngàn lô hàng mỗi ngày.

The container terminal does not operate on weekends in New York.

Cảng container không hoạt động vào cuối tuần ở New York.

Does the container terminal in Miami have enough workers for efficiency?

Cảng container ở Miami có đủ công nhân để đảm bảo hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/container terminal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Container terminal

Không có idiom phù hợp