Bản dịch của từ Contour plot trong tiếng Việt

Contour plot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contour plot (Noun)

kˈɑntˌʊɹ plˈɑt
kˈɑntˌʊɹ plˈɑt
01

Một biểu đồ đồ họa nơi các đường viền được vẽ để chỉ ra các mức độ của một biến trên một bề mặt hai chiều.

A graphical representation where contour lines are drawn to indicate levels of a variable on a two-dimensional surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp sử dụng trong toán học và trực quan hóa dữ liệu để minh họa sự biến đổi của một lượng thông qua các mức độ hoặc đường viền.

A method used in mathematics and data visualization to illustrate the variation of a quantity through levels or contours.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đồ thị cho thấy các vùng có giá trị bằng nhau trong không gian 2d, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, khí tượng và kỹ thuật.

A plot that shows regions of equal value in a 2d space, often used in fields like geography, meteorology, and engineering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contour plot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contour plot

Không có idiom phù hợp