Bản dịch của từ Contour plot trong tiếng Việt
Contour plot

Contour plot (Noun)
The contour plot shows income levels across different neighborhoods in Chicago.
Biểu đồ đường đồng mức cho thấy mức thu nhập ở các khu phố Chicago.
The contour plot does not illustrate education levels effectively in this study.
Biểu đồ đường đồng mức không minh họa hiệu quả mức độ giáo dục trong nghiên cứu này.
Can the contour plot reveal social inequality in urban areas?
Biểu đồ đường đồng mức có thể tiết lộ sự bất bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị không?
Một phương pháp sử dụng trong toán học và trực quan hóa dữ liệu để minh họa sự biến đổi của một lượng thông qua các mức độ hoặc đường viền.
A method used in mathematics and data visualization to illustrate the variation of a quantity through levels or contours.
The contour plot shows income distribution across different neighborhoods in Chicago.
Biểu đồ đường nét cho thấy phân bố thu nhập ở các khu phố Chicago.
Many people do not understand how to read contour plots effectively.
Nhiều người không hiểu cách đọc biểu đồ đường nét một cách hiệu quả.
How can contour plots help visualize social inequality in cities?
Biểu đồ đường nét có thể giúp hình dung sự bất bình đẳng xã hội ở thành phố như thế nào?
Một đồ thị cho thấy các vùng có giá trị bằng nhau trong không gian 2d, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, khí tượng và kỹ thuật.
A plot that shows regions of equal value in a 2d space, often used in fields like geography, meteorology, and engineering.
The contour plot illustrates income distribution across different social classes in 2023.
Biểu đồ đẳng mức minh họa phân phối thu nhập giữa các tầng lớp xã hội năm 2023.
The contour plot does not show the exact population density in cities.
Biểu đồ đẳng mức không cho thấy mật độ dân số chính xác ở các thành phố.
How can a contour plot help analyze social inequality in education?
Làm thế nào biểu đồ đẳng mức có thể giúp phân tích bất bình đẳng xã hội trong giáo dục?