Bản dịch của từ Controlled circulation trong tiếng Việt
Controlled circulation
Noun [U/C]

Controlled circulation (Noun)
kəntɹˈoʊld sɝˈkjəlˌeɪʃən
kəntɹˈoʊld sɝˈkjəlˌeɪʃən
01
Một hệ thống phát hành một ấn phẩm đến một đối tượng cụ thể một cách có kiểm soát, thường nhằm mục đích tiếp thị hoặc quảng bá.
A system of distributing a publication to a specific audience in a controlled manner, often for marketing or promotional purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược quản lý mức độ đăng ký và quyền truy cập vào một số ấn phẩm, cân bằng chi phí với số lượng bạn đọc.
A strategy for managing subscription levels and access to certain publications, balancing costs with readership.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Controlled circulation
Không có idiom phù hợp