Bản dịch của từ Convict trong tiếng Việt

Convict

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convict (Noun)

kˈɑnvɪkt
kˈɑnvɪktn
01

Người bị kết tội hình sự và đang phải chịu hình phạt tù.

A person found guilty of a criminal offence and serving a sentence of imprisonment.

Ví dụ

John became a convict after being caught stealing from the store.

John trở thành kẻ bị kết án sau khi bị bắt quả tang đang trộm đồ trong cửa hàng.

The convict was released on parole after serving half of his sentence.

Người bị kết án được tạm tha sau khi mãn hạn một nửa bản án.

The community center offers support programs for ex-convicts reintegrating into society.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình hỗ trợ cho những người từng bị kết án tái hòa nhập xã hội.

Dạng danh từ của Convict (Noun)

SingularPlural

Convict

Convicts

Kết hợp từ của Convict (Noun)

CollocationVí dụ

Escaped convict

Tù nhân trốn thoát

The escaped convict was caught after a week on the run.

Kẻ trốn trại bị bắt sau một tuần lẩn trốn.

Convict (Verb)

kn̩vˈɪkt
kn̩vˈɪkt
01

Tuyên bố (ai đó) phạm tội hình sự theo phán quyết của bồi thẩm đoàn hoặc quyết định của thẩm phán tại tòa án.

Declare (someone) to be guilty of a criminal offence by the verdict of a jury or the decision of a judge in a court of law.

Ví dụ

The judge convicted the criminal of robbery based on evidence.

Thẩm phán đã kết án tội phạm cướp dựa trên bằng chứng.

The jury convicted the suspect of murder after a fair trial.

Bồi thẩm đoàn đã kết án nghi phạm giết người sau một phiên tòa công bằng.

The court convicted the offender of fraud and sentenced him accordingly.

Tòa án đã kết án kẻ phạm tội lừa đảo và kết án anh ta tương ứng.

Dạng động từ của Convict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Convicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Convicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Convicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Convicting

Kết hợp từ của Convict (Verb)

CollocationVí dụ

Convict rightly

Kết án đúng

The judge convicted the thief rightly for the robbery.

Thẩm phán đã kết án tên trộm đúng mức về vụ cướp.

Convict wrongfully

Bị kết án oan

The innocent man was convicted wrongfully due to mistaken identity.

Người đàn ông vô tội bị kết án sai lầm do nhận dạng nhầm lẫn.

Convict wrongly

Bị kết án oan

The innocent man was convict wrongly due to mistaken identity.

Người đàn ông vô tội bị kết án sai lầm do nhận diện nhầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] However, I hold a that this tendency is bringing more harm than good [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] I personally disagree with this and will support my argument in the essay below [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] In my opinion, I somewhat disagree with this because each situation is more enjoyable than one another to different kinds of audiences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] Although some people agree with this, my firm is that it depends on the culture of the region where the students are from [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Convict

Không có idiom phù hợp