Bản dịch của từ Convict trong tiếng Việt
Convict

Convict (Noun)
John became a convict after being caught stealing from the store.
John trở thành kẻ bị kết án sau khi bị bắt quả tang đang trộm đồ trong cửa hàng.
The convict was released on parole after serving half of his sentence.
Người bị kết án được tạm tha sau khi mãn hạn một nửa bản án.
The community center offers support programs for ex-convicts reintegrating into society.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình hỗ trợ cho những người từng bị kết án tái hòa nhập xã hội.
Dạng danh từ của Convict (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convict | Convicts |
Kết hợp từ của Convict (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Escaped convict Tù nhân trốn thoát | The escaped convict was caught after a week on the run. Kẻ trốn trại bị bắt sau một tuần lẩn trốn. |
Convict (Verb)
The judge convicted the criminal of robbery based on evidence.
Thẩm phán đã kết án tội phạm cướp dựa trên bằng chứng.
The jury convicted the suspect of murder after a fair trial.
Bồi thẩm đoàn đã kết án nghi phạm giết người sau một phiên tòa công bằng.
The court convicted the offender of fraud and sentenced him accordingly.
Tòa án đã kết án kẻ phạm tội lừa đảo và kết án anh ta tương ứng.
Dạng động từ của Convict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convicting |
Kết hợp từ của Convict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Convict rightly Kết án đúng | The judge convicted the thief rightly for the robbery. Thẩm phán đã kết án tên trộm đúng mức về vụ cướp. |
Convict wrongfully Bị kết án oan | The innocent man was convicted wrongfully due to mistaken identity. Người đàn ông vô tội bị kết án sai lầm do nhận dạng nhầm lẫn. |
Convict wrongly Bị kết án oan | The innocent man was convict wrongly due to mistaken identity. Người đàn ông vô tội bị kết án sai lầm do nhận diện nhầm. |
Họ từ
Từ "convict" (danh từ và động từ) có nghĩa là người bị kết án tù hoặc hành động tuyên bố một người có tội. Trong tiếng Anh Mỹ, "convict" thường được sử dụng để chỉ người đã bị xử án, bên cạnh cách sử dụng động từ phổ biến nhằm mô tả quá trình kết án. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa của từ này tương tự, tuy nhiên, cũng có sự nhấn mạnh vào hệ thống tư pháp hình sự. Khi phát âm, có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với đặc trưng giọng nói chịu ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực.
Từ "convict" xuất phát từ tiếng Latinh "convictus", quá khứ phân từ của động từ "convincere", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "bác bỏ". Trong thời gian đầu, từ này chỉ phản ánh hành động kết tội một ai đó bên cạnh sự xác nhận sự thật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ rõ người bị buộc tội trong hệ thống tư pháp. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa đương đại thể hiện quá trình tư pháp và đạo đức trong các xã hội hiện đại.
Từ "convict" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do chủ đề tội phạm và pháp luật thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự, việc cải huấn, và các vấn đề xã hội liên quan đến tội phạm. Thông thường, "convict" xuất hiện trong các bài báo, tài liệu pháp lý và nghiên cứu về tội phạm học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



