Bản dịch của từ Convict trong tiếng Việt
Convict

Convict(Noun)
Dạng danh từ của Convict (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Convict | Convicts |
Convict(Verb)
Dạng động từ của Convict (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convict |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convicted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convicted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convicts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convicting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "convict" (danh từ và động từ) có nghĩa là người bị kết án tù hoặc hành động tuyên bố một người có tội. Trong tiếng Anh Mỹ, "convict" thường được sử dụng để chỉ người đã bị xử án, bên cạnh cách sử dụng động từ phổ biến nhằm mô tả quá trình kết án. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa của từ này tương tự, tuy nhiên, cũng có sự nhấn mạnh vào hệ thống tư pháp hình sự. Khi phát âm, có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với đặc trưng giọng nói chịu ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực.
Từ "convict" xuất phát từ tiếng Latinh "convictus", quá khứ phân từ của động từ "convincere", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "bác bỏ". Trong thời gian đầu, từ này chỉ phản ánh hành động kết tội một ai đó bên cạnh sự xác nhận sự thật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ rõ người bị buộc tội trong hệ thống tư pháp. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa đương đại thể hiện quá trình tư pháp và đạo đức trong các xã hội hiện đại.
Từ "convict" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do chủ đề tội phạm và pháp luật thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự, việc cải huấn, và các vấn đề xã hội liên quan đến tội phạm. Thông thường, "convict" xuất hiện trong các bài báo, tài liệu pháp lý và nghiên cứu về tội phạm học.
Họ từ
Từ "convict" (danh từ và động từ) có nghĩa là người bị kết án tù hoặc hành động tuyên bố một người có tội. Trong tiếng Anh Mỹ, "convict" thường được sử dụng để chỉ người đã bị xử án, bên cạnh cách sử dụng động từ phổ biến nhằm mô tả quá trình kết án. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa của từ này tương tự, tuy nhiên, cũng có sự nhấn mạnh vào hệ thống tư pháp hình sự. Khi phát âm, có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với đặc trưng giọng nói chịu ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực.
Từ "convict" xuất phát từ tiếng Latinh "convictus", quá khứ phân từ của động từ "convincere", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "bác bỏ". Trong thời gian đầu, từ này chỉ phản ánh hành động kết tội một ai đó bên cạnh sự xác nhận sự thật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ rõ người bị buộc tội trong hệ thống tư pháp. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa đương đại thể hiện quá trình tư pháp và đạo đức trong các xã hội hiện đại.
Từ "convict" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do chủ đề tội phạm và pháp luật thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự, việc cải huấn, và các vấn đề xã hội liên quan đến tội phạm. Thông thường, "convict" xuất hiện trong các bài báo, tài liệu pháp lý và nghiên cứu về tội phạm học.
