Bản dịch của từ Convicted trong tiếng Việt
Convicted
Convicted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của người bị kết án.
Simple past and past participle of convict.
She was convicted of theft last year.
Cô ấy bị kết án về vấn đề trộm cắp năm ngoái.
He was not convicted of any crime during his lifetime.
Anh ấy không bị kết án về bất kỳ tội ác nào suốt đời mình.
Were they convicted of fraud in the recent case?
Họ có bị kết án về vấn đề gian lận trong vụ án gần đây không?
He was convicted of theft last year.
Anh ta đã bị kết án về vụ ăn cắp năm ngoái.
She was not convicted of any crime.
Cô ấy không bị kết án về tội phạm nào cả.
Dạng động từ của Convicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convicting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp