Bản dịch của từ Convicted trong tiếng Việt
Convicted

Convicted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của người bị kết án.
Simple past and past participle of convict.
She was convicted of theft last year.
Cô ấy bị kết án về vấn đề trộm cắp năm ngoái.
He was not convicted of any crime during his lifetime.
Anh ấy không bị kết án về bất kỳ tội ác nào suốt đời mình.
Were they convicted of fraud in the recent case?
Họ có bị kết án về vấn đề gian lận trong vụ án gần đây không?
He was convicted of theft last year.
Anh ta đã bị kết án về vụ ăn cắp năm ngoái.
She was not convicted of any crime.
Cô ấy không bị kết án về tội phạm nào cả.
Dạng động từ của Convicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convicting |
Họ từ
Từ "convicted" là dạng quá khứ của động từ "convict", có nghĩa là tuyên bố một người nào đó có tội trong một phiên tòa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quá trình và kết quả của việc xét xử. Tại Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt quan trọng nào về nghĩa cả. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngữ cảnh, "convicted" có thể mang hàm ý về sự định hình danh tính của cá nhân trong xã hội, thường gắn liền với hậu quả nghiêm trọng.
Từ "convicted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "convictus", là dạng quá khứ phân từ của "convincere", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "chứng minh". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 và liên quan đến quy trình pháp lý, khi một cá nhân bị xác nhận đã phạm tội qua một phiên tòa. Sự phát triển này dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ người đã bị kết tội theo quyết định của tòa án, thể hiện rõ mối liên hệ giữa từ ngữ và khía cạnh pháp lý.
Từ "convicted" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề luật pháp và tội phạm. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được nhận thấy trong các bối cảnh thảo luận về các bản án, các vụ án hình sự, và quy trình điều tra. Ngoài ra, nó còn thường xuyên xuất hiện trong các bài viết và tin tức liên quan đến tình hình tội phạm và công lý, thể hiện sự kết án của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



