Bản dịch của từ Convicting trong tiếng Việt
Convicting

Convicting (Verb)
The jury is convicting John for theft in the recent case.
Bồi thẩm đoàn đang kết tội John vì tội trộm cắp trong vụ án gần đây.
They are not convicting anyone without clear evidence in this trial.
Họ không kết tội ai nếu không có bằng chứng rõ ràng trong phiên tòa này.
Are they convicting Sarah for the fraud she committed last year?
Họ có kết tội Sarah vì tội lừa đảo mà cô ấy đã phạm phải năm ngoái không?
Dạng động từ của Convicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convicting |
Convicting (Adjective)
The evidence was convicting in the trial of John Smith.
Bằng chứng rất thuyết phục trong phiên tòa của John Smith.
The arguments were not convicting for the jury in this case.
Các lập luận không thuyết phục được bồi thẩm đoàn trong vụ án này.
Is the documentary convicting enough to change public opinion?
Liệu bộ phim tài liệu có đủ thuyết phục để thay đổi ý kiến công chúng không?
Họ từ
"Convicting" là một động từ gerund hoặc tính từ hiện tại, được sử dụng để chỉ hành động kết tội một cá nhân trong hệ thống tư pháp hình sự. Trong tiếng Anh, "convicting" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa đen và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý tại Anh, thường có xu hướng nhấn mạnh vào quy trình tố tụng hơn, trong khi ở Mỹ, từ ngữ này thường gắn liền với các khía cạnh chính trị và xã hội về hệ thống giam giữ.
Từ "convicting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "convictus", có nghĩa là "chứng minh có tội". Xuất phát từ "con-" (cùng nhau) và "vincere" (thắng), từ này thể hiện quá trình mà một cá nhân bị xác định là có tội trong một vụ án pháp lý. Trong lịch sử pháp lý, việc kết tội không chỉ mang tính chất xác định sự thật mà còn ảnh hưởng đến mức án và quyền lợi của cá nhân, làm nổi bật sự nghiêm trọng của quy trình tư pháp trong xã hội.
Từ "convicting" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải phân tích các tình huống pháp lý hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp, tội phạm, và trách nhiệm xã hội. Sự xuất hiện của nó phản ánh các vấn đề quan trọng trong xã hội liên quan đến công lý và hình phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



