Bản dịch của từ Convicts trong tiếng Việt

Convicts

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convicts (Noun)

kˈɑnvɪkts
kˈɑnvɪkts
01

Người bị kết tội hình sự và đang chấp hành hình phạt tù.

A person found guilty of a criminal offense and serving a sentence of imprisonment.

Ví dụ

Many convicts participate in rehabilitation programs to reduce recidivism rates.

Nhiều phạm nhân tham gia các chương trình phục hồi để giảm tỷ lệ tái phạm.

Not all convicts receive proper support after their release from prison.

Không phải tất cả phạm nhân đều nhận được sự hỗ trợ đúng mức sau khi ra tù.

Do convicts have access to education while serving their sentences?

Phạm nhân có được tiếp cận giáo dục trong khi thi hành án không?

Convicts (Verb)

knvˈɪkts
knvˈɪkts
01

Tuyên bố (ai đó) phạm tội hình sự theo phán quyết của bồi thẩm đoàn hoặc quyết định của thẩm phán tại tòa án.

Declare someone to be guilty of a criminal offense by the verdict of a jury or the decision of a judge in a court of law.

Ví dụ

The court convicts the defendant of robbery in 2022.

Tòa án tuyên bố bị cáo phạm tội cướp vào năm 2022.

The jury does not convict the man accused of theft.

Bồi thẩm đoàn không tuyên bố người đàn ông bị cáo buộc ăn cắp.

Do the judges convict criminals fairly in today's society?

Các thẩm phán có tuyên bố tội phạm một cách công bằng trong xã hội hôm nay không?

Dạng động từ của Convicts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Convicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Convicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Convicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Convicting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convicts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] However, I hold a that this tendency is bringing more harm than good [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] I personally disagree with this and will support my argument in the essay below [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] In my opinion, I somewhat disagree with this because each situation is more enjoyable than one another to different kinds of audiences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] Although some people agree with this, my firm is that it depends on the culture of the region where the students are from [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Convicts

Không có idiom phù hợp