Bản dịch của từ Convicts trong tiếng Việt
Convicts

Convicts (Noun)
Many convicts participate in rehabilitation programs to reduce recidivism rates.
Nhiều phạm nhân tham gia các chương trình phục hồi để giảm tỷ lệ tái phạm.
Not all convicts receive proper support after their release from prison.
Không phải tất cả phạm nhân đều nhận được sự hỗ trợ đúng mức sau khi ra tù.
Do convicts have access to education while serving their sentences?
Phạm nhân có được tiếp cận giáo dục trong khi thi hành án không?
Convicts (Verb)
The court convicts the defendant of robbery in 2022.
Tòa án tuyên bố bị cáo phạm tội cướp vào năm 2022.
The jury does not convict the man accused of theft.
Bồi thẩm đoàn không tuyên bố người đàn ông bị cáo buộc ăn cắp.
Do the judges convict criminals fairly in today's society?
Các thẩm phán có tuyên bố tội phạm một cách công bằng trong xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Convicts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convicting |
Họ từ
"Convicts" là danh từ số nhiều, chỉ những cá nhân bị tuyên bố có tội và bị kết án tù giam. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hình sự. Trong tiếng Anh Mỹ, "convicts" có thể ám chỉ những người hiện đang thụ hình, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mở rộng thêm ý nghĩa về những người đã từng bị kết án trong quá khứ. Cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ý nghĩa có thể bị điều chỉnh bởi bối cảnh cụ thể.
Từ "convicts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convictus", hình thành từ động từ "convincere", mang nghĩa là "thuyết phục" hoặc "kiện cáo". Trong quá trình phát triển, nó chỉ những người đã bị tuyên bố có tội bởi một phiên tòa. Từ thế kỷ 18 trở đi, "convicts" được sử dụng phổ biến để chỉ những cá nhân bị kết án và chịu hình phạt lao động, điều này phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa ý nghĩa pháp lý và thực tế xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "convicts" thường xuất hiện với tần suất cao trong bối cảnh của các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp lý và lạm dụng quyền lực. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để phân tích về hệ thống tư pháp và biện pháp cải tạo. Ngoài ra, "convicts" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tội phạm, cải cách pháp lý và các vấn đề xã hội chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



