Bản dịch của từ Cooling off trong tiếng Việt

Cooling off

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooling off (Phrase)

01

Khoảng thời gian trong đó một người hoặc một nhóm người không trực tiếp tham gia hoặc bị ảnh hưởng bởi một tình huống hoặc tranh chấp cụ thể để bình tĩnh và xem xét lại quan điểm của mình.

A period of time during which a person or group of people are not immediately involved in or affected by a particular situation or dispute in order to calm down and reconsider their position.

Ví dụ

Taking a cooling off period can help resolve conflicts peacefully.

Việc thực hiện thời gian làm mát có thể giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Not allowing a cooling off period may escalate tensions unnecessarily.

Không cho phép thời gian làm mát có thể làm leo thang căng thẳng không cần thiết.

Is it important to have a cooling off period in heated discussions?

Liệu có quan trọng phải có thời gian làm mát trong các cuộc thảo luận căng thẳng không?

Cooling off (Verb)

01

Trở nên hoặc làm cho trở nên bớt nóng hơn.

Become or cause to become less hot.

Ví dụ

Taking a walk outside is a good way to cool off.

Đi dạo bên ngoài là cách tốt để làm mát.

Staying indoors without air conditioning won't help you cool off.

Ở trong nhà không có máy lạnh sẽ không giúp bạn làm mát.

Do you think taking a cold shower can quickly cool you off?

Bạn nghĩ việc tắm nước lạnh có thể làm mát nhanh chóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooling off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooling off

Không có idiom phù hợp