Bản dịch của từ Cooling off trong tiếng Việt
Cooling off

Cooling off (Phrase)
Khoảng thời gian trong đó một người hoặc một nhóm người không trực tiếp tham gia hoặc bị ảnh hưởng bởi một tình huống hoặc tranh chấp cụ thể để bình tĩnh và xem xét lại quan điểm của mình.
A period of time during which a person or group of people are not immediately involved in or affected by a particular situation or dispute in order to calm down and reconsider their position.
Taking a cooling off period can help resolve conflicts peacefully.
Việc thực hiện thời gian làm mát có thể giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Not allowing a cooling off period may escalate tensions unnecessarily.
Không cho phép thời gian làm mát có thể làm leo thang căng thẳng không cần thiết.
Is it important to have a cooling off period in heated discussions?
Liệu có quan trọng phải có thời gian làm mát trong các cuộc thảo luận căng thẳng không?
Cooling off (Verb)
Taking a walk outside is a good way to cool off.
Đi dạo bên ngoài là cách tốt để làm mát.
Staying indoors without air conditioning won't help you cool off.
Ở trong nhà không có máy lạnh sẽ không giúp bạn làm mát.
Do you think taking a cold shower can quickly cool you off?
Bạn nghĩ việc tắm nước lạnh có thể làm mát nhanh chóng không?
"Cooling off" là một cụm danh từ chỉ hành động làm mát hoặc điều hòa nhiệt độ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thời tiết hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường ám chỉ đến thời gian nghỉ ngơi hoặc làm dịu bớt sự căng thẳng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm này với ý nghĩa tương tự nhưng đôi khi thiên về việc ngừng cuộc tranh cãi hoặc mâu thuẫn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm chủ yếu ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng.
Thuật ngữ "cooling off" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "cool" có gốc từ tiếng Latinh "calere", có nghĩa là "nóng". Sự kết hợp của “cool” và “off” mang ý nghĩa làm dịu, giảm nhiệt độ hay bảo đảm không khí trở nên thoải mái hơn. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng từ việc chỉ đơn thuần giảm nhiệt độ đến việc ngừng một hoạt động tích cực, thể hiện sự cần thiết của thời gian để suy ngẫm và điều chỉnh hành vi.
Cụm từ "cooling off" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống cần sự bình tĩnh hoặc làm giảm căng thẳng. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, cảm xúc, hoặc trong thể thao để chỉ quá trình làm dịu lại sự hưng phấn hoặc xung đột. Do đó, "cooling off" có thể liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày nơi việc giảm nhiệt độ cảm xúc và đưa ra những quyết định hợp lý là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp