Bản dịch của từ Core skills trong tiếng Việt

Core skills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core skills (Noun)

kˈɔɹ skˈɪlz
kˈɔɹ skˈɪlz
01

Các khả năng căn bản cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể một cách thành công.

The fundamental abilities required to perform a specific job or task successfully.

Ví dụ

Core skills are essential for successful social work in communities.

Kỹ năng cốt lõi là cần thiết cho công việc xã hội thành công trong cộng đồng.

Many students do not develop core skills for effective communication.

Nhiều sinh viên không phát triển kỹ năng cốt lõi cho giao tiếp hiệu quả.

What core skills are needed for a career in social services?

Những kỹ năng cốt lõi nào cần thiết cho sự nghiệp trong dịch vụ xã hội?

02

Các năng lực thiết yếu cần thiết cho việc hoạt động hiệu quả trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp.

Essential competencies that are necessary for effective functioning in an organization or profession.

Ví dụ

Effective communication is one of the core skills for social workers.

Giao tiếp hiệu quả là một trong những kỹ năng cốt lõi của nhân viên xã hội.

Empathy is not a core skill for all professions.

Sự đồng cảm không phải là kỹ năng cốt lõi cho mọi nghề nghiệp.

What are the core skills needed in social services today?

Những kỹ năng cốt lõi nào cần thiết trong dịch vụ xã hội hiện nay?

03

Các kỹ năng chính rất quan trọng đối với hiệu suất của một người trong các nhiệm vụ hoặc hoạt động liên quan đến công việc.

Key skills that are critical to a person's performance in work-related tasks or activities.

Ví dụ

Communication and teamwork are essential core skills for social workers.

Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm là kỹ năng cốt lõi cho nhân viên xã hội.

Empathy is not a core skill for many social jobs.

Sự đồng cảm không phải là kỹ năng cốt lõi cho nhiều công việc xã hội.

What are the core skills needed for effective community outreach?

Kỹ năng cốt lõi nào cần thiết cho việc tiếp cận cộng đồng hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/core skills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core skills

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.