Bản dịch của từ Corner block or brace trong tiếng Việt

Corner block or brace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corner block or brace (Noun)

kˈɔɹnɚ blˈɑk ˈɔɹ bɹˈeɪs
kˈɔɹnɚ blˈɑk ˈɔɹ bɹˈeɪs
01

Một phần cấu trúc cung cấp độ ổn định cho một tòa nhà hoặc công trình.

A structural element that provides stability to a building or structure.

Ví dụ

The corner block supports the community center's structure very well.

Khối góc hỗ trợ cấu trúc của trung tâm cộng đồng rất tốt.

The corner block does not provide enough stability for the building.

Khối góc không cung cấp đủ sự ổn định cho tòa nhà.

Does the corner block enhance the safety of social buildings?

Khối góc có tăng cường sự an toàn cho các tòa nhà xã hội không?

02

Một bộ phận phụ trợ được sử dụng trong đồ mộc để tăng cường các mối nối của khung hoặc đồ nội thất.

An accessory piece used in carpentry to reinforce the joints of frames or furniture.

Ví dụ

The carpenter used a corner block to strengthen the chair's joints.

Người thợ mộc đã sử dụng một khối góc để tăng cường các khớp của ghế.

The corner block did not fit well in the table's design.

Khối góc không phù hợp với thiết kế của cái bàn.

Did you see the corner block used in the new furniture?

Bạn có thấy khối góc được sử dụng trong đồ nội thất mới không?

03

Trong thể thao, một vị trí chiến thuật trên sân liên quan đến các góc của khu vực chơi.

In sports, a tactical position on the field relating to the corners of the playing area.

Ví dụ

The corner block strategy helped our team win the match last Saturday.

Chiến lược góc đã giúp đội chúng tôi thắng trận vào thứ Bảy vừa rồi.

The corner block is not always effective in social sports events.

Góc không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các sự kiện thể thao xã hội.

Is using the corner block common in community soccer tournaments?

Việc sử dụng góc có phổ biến trong các giải đấu bóng đá cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corner block or brace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corner block or brace

Không có idiom phù hợp