Bản dịch của từ Corner block or brace trong tiếng Việt
Corner block or brace

Corner block or brace (Noun)
Một phần cấu trúc cung cấp độ ổn định cho một tòa nhà hoặc công trình.
A structural element that provides stability to a building or structure.
The corner block supports the community center's structure very well.
Khối góc hỗ trợ cấu trúc của trung tâm cộng đồng rất tốt.
The corner block does not provide enough stability for the building.
Khối góc không cung cấp đủ sự ổn định cho tòa nhà.
Does the corner block enhance the safety of social buildings?
Khối góc có tăng cường sự an toàn cho các tòa nhà xã hội không?
The carpenter used a corner block to strengthen the chair's joints.
Người thợ mộc đã sử dụng một khối góc để tăng cường các khớp của ghế.
The corner block did not fit well in the table's design.
Khối góc không phù hợp với thiết kế của cái bàn.
Did you see the corner block used in the new furniture?
Bạn có thấy khối góc được sử dụng trong đồ nội thất mới không?
The corner block strategy helped our team win the match last Saturday.
Chiến lược góc đã giúp đội chúng tôi thắng trận vào thứ Bảy vừa rồi.
The corner block is not always effective in social sports events.
Góc không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các sự kiện thể thao xã hội.
Is using the corner block common in community soccer tournaments?
Việc sử dụng góc có phổ biến trong các giải đấu bóng đá cộng đồng không?