Bản dịch của từ Corner booth trong tiếng Việt

Corner booth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corner booth (Noun)

kˈɔɹnɚ bˈuθ
kˈɔɹnɚ bˈuθ
01

Một quầy được đặt ở góc của một phòng hoặc cơ sở, cung cấp trải nghiệm ăn uống hoặc ngồi thoải mái hơn.

A booth located at the corner of a room or establishment, providing a more private dining or seating experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực hoặc phần cụ thể trong một nhà hàng hoặc quán cà phê nơi khách hàng có thể ngồi và thưởng thức bữa ăn của họ.

A specific area or section in a restaurant or café where customers can sit and enjoy their meals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vị trí chiến lược cho các cuộc trò chuyện hoặc cuộc họp, thường được coi trọng về bầu không khí.

A strategic position for conversations or meetings, often regarded for its ambiance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corner booth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corner booth

Không có idiom phù hợp