Bản dịch của từ Cost of good sold trong tiếng Việt
Cost of good sold
Noun [U/C]

Cost of good sold (Noun)
kˈɑst ˈʌv ɡˈʊd sˈoʊld
kˈɑst ˈʌv ɡˈʊd sˈoʊld
01
Chi phí tổng cộng cho việc sản xuất và giao hàng sản phẩm đến tay người tiêu dùng, bao gồm nguyên liệu và lao động.
The total cost of manufacturing and delivering a product to consumers, including materials and labor.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số quan trọng được sử dụng trong kế toán để đo lường các chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hàng hóa được bán của một công ty.
A key metric used in accounting to measure the direct costs attributable to the production of goods sold by a company.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để xác định khả năng sinh lợi từ hoạt động sản xuất của công ty.
Used to determine the profitability of a company's production operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost of good sold
Không có idiom phù hợp