Bản dịch của từ Cotton candy trong tiếng Việt

Cotton candy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cotton candy (Noun)

kˈɑtn kˈændi
kˈɑtn kˈændi
01

Một loại bánh kẹo ngọt, xốp làm từ đường, thường được bán ở các hội chợ, lễ hội.

A type of sweet fluffy confection made from sugar often sold at fairs and carnivals.

Ví dụ

Children enjoyed cotton candy at the fair last Saturday.

Trẻ em đã thích kẹo bông tại hội chợ thứ Bảy tuần trước.

No one bought cotton candy during the school event.

Không ai mua kẹo bông trong sự kiện trường học.

Did you see the cotton candy stand at the festival?

Bạn có thấy quầy kẹo bông tại lễ hội không?

02

Nội dung nào đó không có thực chất hoặc thiếu nội dung nghiêm túc.

Something that is insubstantial or lacking in serious content.

Ví dụ

Her speech about social issues felt like cotton candy, lacking real substance.

Bài phát biểu của cô về các vấn đề xã hội giống như kẹo bông, thiếu thực chất.

The debate was not cotton candy; it addressed serious social problems.

Cuộc tranh luận không phải kẹo bông; nó đề cập đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Is his article on social media just cotton candy without real analysis?

Bài viết của anh về truyền thông xã hội có phải chỉ là kẹo bông không?

03

Một biểu hiện phóng đại hoặc quá ủy mị của hạnh phúc hay niềm vui.

An exaggerated or overly sentimental expression of happiness or joy.

Ví dụ

The birthday party was filled with cotton candy and laughter from children.

Bữa tiệc sinh nhật tràn ngập kẹo bông và tiếng cười của trẻ em.

Not everyone enjoys cotton candy at social events like weddings.

Không phải ai cũng thích kẹo bông trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

Is cotton candy a common treat at community festivals in America?

Kẹo bông có phải là món ăn phổ biến tại các lễ hội cộng đồng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cotton candy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cotton candy

Không có idiom phù hợp