Bản dịch của từ Cotton candy trong tiếng Việt
Cotton candy

Cotton candy (Noun)
Children enjoyed cotton candy at the fair last Saturday.
Trẻ em đã thích kẹo bông tại hội chợ thứ Bảy tuần trước.
No one bought cotton candy during the school event.
Không ai mua kẹo bông trong sự kiện trường học.
Did you see the cotton candy stand at the festival?
Bạn có thấy quầy kẹo bông tại lễ hội không?
Nội dung nào đó không có thực chất hoặc thiếu nội dung nghiêm túc.
Something that is insubstantial or lacking in serious content.
Her speech about social issues felt like cotton candy, lacking real substance.
Bài phát biểu của cô về các vấn đề xã hội giống như kẹo bông, thiếu thực chất.
The debate was not cotton candy; it addressed serious social problems.
Cuộc tranh luận không phải kẹo bông; nó đề cập đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is his article on social media just cotton candy without real analysis?
Bài viết của anh về truyền thông xã hội có phải chỉ là kẹo bông không?
Một biểu hiện phóng đại hoặc quá ủy mị của hạnh phúc hay niềm vui.
An exaggerated or overly sentimental expression of happiness or joy.
The birthday party was filled with cotton candy and laughter from children.
Bữa tiệc sinh nhật tràn ngập kẹo bông và tiếng cười của trẻ em.
Not everyone enjoys cotton candy at social events like weddings.
Không phải ai cũng thích kẹo bông trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Is cotton candy a common treat at community festivals in America?
Kẹo bông có phải là món ăn phổ biến tại các lễ hội cộng đồng ở Mỹ không?
Bông đường, hay còn gọi là bông kẹo (tiếng Anh là cotton candy), là một loại món tráng miệng được làm từ đường được đun chảy và quay, tạo thành các sợi mỏng, nhẹ và bông xốp. Từ này trong tiếng Anh Mỹ phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà người ta thường gọi là "candy floss". Sự khác biệt về từ vựng không chỉ thể hiện trong cách phát âm mà còn trong bối cảnh văn hóa, nơi bông đường thường xuất hiện trong các hội chợ và lễ hội ở Mỹ.
Từ "cotton candy" (kẹo bông) có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cotton" nghĩa là bông và "candy" nghĩa là kẹo. Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào đầu thế kỷ 19, khi kẹo có dạng sợi bông xuất hiện. Sự kết hợp giữa hai thuật ngữ này phản ánh hình dáng nhẹ nhàng, xốp và mịn màng của sản phẩm. Ý nghĩa hiện tại của "cotton candy" không chỉ dừng lại ở món ăn, mà còn gắn liền với văn hóa hội chợ và ký ức tuổi thơ.
"Cotton candy" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh cung cấp kiến thức về ẩm thực, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, mặc dù không phổ biến như các từ vựng khác. Từ này có thể được tìm thấy trong các phần viết và nói, liên quan đến chủ đề đồ ăn vặt hoặc văn hóa lễ hội. Ngoài ra, "cotton candy" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt ở các sự kiện như lễ hội, sở thú, và buổi tiệc, thể hiện sự kết nối với niềm vui trẻ thơ và những trải nghiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp