Bản dịch của từ Countermarches trong tiếng Việt

Countermarches

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countermarches (Noun)

kˈaʊntɚmˌɑɹtʃɨz
kˈaʊntɚmˌɑɹtʃɨz
01

Cuộc phản công là cuộc hành quân theo hướng ngược lại hoặc đảo ngược trật tự hành quân.

A countermarch is a march in the opposite direction or a reversal of marching order.

Ví dụ

The protestors executed countermarches to express their dissent effectively.

Những người biểu tình đã thực hiện các cuộc diễu hành ngược để thể hiện sự phản đối.

The countermarches during the rally did not confuse the participants.

Các cuộc diễu hành ngược trong buổi mít tinh không làm nhầm lẫn người tham gia.

Did the countermarches help the movement gain more attention?

Các cuộc diễu hành ngược có giúp phong trào thu hút thêm sự chú ý không?

02

Một chuyển động theo hướng ngược lại để chống lại một lực lượng hoặc tình huống đang tiến tới.

A movement in the opposite direction to counteract an advancing force or situation.

Ví dụ

The countermarches of the protestors stopped the police from advancing.

Các bước đi ngược lại của người biểu tình đã ngăn cảnh sát tiến lên.

Countermarches did not help the activists gain more support during the rally.

Các bước đi ngược lại không giúp các nhà hoạt động có thêm sự ủng hộ.

Did the countermarches impact the outcome of the social movement?

Các bước đi ngược lại có ảnh hưởng đến kết quả của phong trào xã hội không?

Countermarches (Verb)

kˈaʊntɚmˌɑɹtʃɨz
kˈaʊntɚmˌɑɹtʃɨz
01

Phản công có nghĩa là tiến lùi hoặc đổi hướng trong bối cảnh quân sự hoặc có tổ chức.

To countermarch means to march back or change direction in a military or organized context.

Ví dụ

The protesters countermarched after realizing their route was blocked.

Những người biểu tình đã quay lại sau khi nhận ra lối đi bị chặn.

They did not countermarch during the social rally in Washington.

Họ không quay lại trong cuộc biểu tình xã hội ở Washington.

Did the activists countermarch to avoid the police barricade?

Các nhà hoạt động có quay lại để tránh hàng rào cảnh sát không?

02

Di chuyển theo hướng ngược lại như một phản ứng với một cuộc hành quân hoặc chuyển động.

To move in the opposite direction as a reaction to a march or movement.

Ví dụ

Many protesters countermarched to oppose the new government policy last week.

Nhiều người biểu tình đã đi ngược lại để phản đối chính sách mới.

They did not countermarch during the peaceful demonstration in the city.

Họ không đi ngược lại trong cuộc biểu tình hòa bình ở thành phố.

Why did the activists countermarch against the proposed law in 2023?

Tại sao các nhà hoạt động lại đi ngược lại với luật đề xuất năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countermarches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Countermarches

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.