Bản dịch của từ Courser trong tiếng Việt
Courser

Courser (Noun)
The courser swiftly ran across the open African savannah.
Courser nhanh chóng chạy qua thảo nguyên mở ở châu Phi.
A courser was spotted near the social gathering in Asia.
Một con courser được nhìn thấy gần buổi tụ tập xã hội ở châu Á.
Courser birds are common sights in the social landscapes of Africa.
Những con chim courser thường xuất hiện trong cảnh quan xã hội ở châu Phi.
The courser galloped gracefully in the equestrian competition.
Ngựa chạy nhanh với vẻ đẹp trong cuộc thi đua ngựa.
She rode a courser named Thunder in the royal procession.
Cô đã cưỡi một con ngựa tên Lôi trong lễ rước đuốc hoàng gia.
The courser won the race, showcasing its speed and agility.
Ngựa chạy nhanh đã giành chiến thắng, thể hiện tốc độ và sự linh hoạt của nó.
The courser swiftly chased the hare across the field.
Người săn courser nhanh chóng đuổi theo con thỏ qua cánh đồng.
The courser competition attracted many spectators to the event.
Cuộc thi courser thu hút nhiều khán giả tham dự sự kiện.
The courser's expertise in hunting with greyhounds impressed everyone.
Sự thành thạo của courser trong săn bắt với greyhounds gây ấn tượng cho mọi người.
Họ từ
Từ "courser" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là một con ngựa tốc độ cao, đặc biệt là loại ngựa dùng trong cưỡi đua hoặc chiến tranh. Ở dạng tiếng Anh Mỹ, "courser" có thể được sử dụng để chỉ những loài động vật tương tự trong ngữ cảnh rộng hơn, như các loài chim thuộc họ Coursers. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được dùng với nghĩa hẹp hơn, liên quan đến ngựa chiến. Từ này phổ biến trong văn học và thuật ngữ đua ngựa.
Từ "courser" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cursus", nghĩa là "đường đi" hay "sự chạy". Được hình thành từ động từ "currere" (chạy), từ này đã chuyển hóa vào tiếng Pháp cổ thành "coursier", chỉ những con ngựa chạy nhanh và mạnh. Với nguồn gốc này, "courser" hiện tại được sử dụng để chỉ những con vật, đặc biệt là ngựa, có khả năng chạy nhanh hơn, thường dùng trong các cuộc đua hoặc thể thao. Sự phát triển này phản ánh tính năng động và tốc độ mà từ này mang ý nghĩa.
Từ "courser" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu hạn chế trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về các môn học, nhưng không phải là từ vựng chính. Trong ngữ cảnh khác, "courser" thường được sử dụng để chỉ một loại động vật, cụ thể là một con ngựa nhanh chóng hoặc mạnh mẽ. Từ này cũng có thể liên quan đến các chương trình giảng dạy, nơi sự nhanh nhẹn hoặc hiệu suất là điểm nhấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp