Bản dịch của từ Courser trong tiếng Việt

Courser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courser (Noun)

kˈɔɹsɚ
kˈoʊɹsəɹ
01

Một loài chim chạy nhanh giống như chim choi choi, có họ hàng với pratincoles. nó thường được tìm thấy ở vùng đất trống ở châu phi và châu á.

A fast-running bird resembling a plover, related to the pratincoles. it is typically found in open country in africa and asia.

Ví dụ

The courser swiftly ran across the open African savannah.

Courser nhanh chóng chạy qua thảo nguyên mở ở châu Phi.

A courser was spotted near the social gathering in Asia.

Một con courser được nhìn thấy gần buổi tụ tập xã hội ở châu Á.

Courser birds are common sights in the social landscapes of Africa.

Những con chim courser thường xuất hiện trong cảnh quan xã hội ở châu Phi.

02

Một con ngựa nhanh nhẹn.

A swift horse.

Ví dụ

The courser galloped gracefully in the equestrian competition.

Ngựa chạy nhanh với vẻ đẹp trong cuộc thi đua ngựa.

She rode a courser named Thunder in the royal procession.

Cô đã cưỡi một con ngựa tên Lôi trong lễ rước đuốc hoàng gia.

The courser won the race, showcasing its speed and agility.

Ngựa chạy nhanh đã giành chiến thắng, thể hiện tốc độ và sự linh hoạt của nó.

03

Một người săn các loài động vật như thỏ rừng bằng chó săn bằng cách sử dụng thị giác thay vì mùi hương.

A person who hunts animals such as hares with greyhounds using sight rather than scent.

Ví dụ

The courser swiftly chased the hare across the field.

Người săn courser nhanh chóng đuổi theo con thỏ qua cánh đồng.

The courser competition attracted many spectators to the event.

Cuộc thi courser thu hút nhiều khán giả tham dự sự kiện.

The courser's expertise in hunting with greyhounds impressed everyone.

Sự thành thạo của courser trong săn bắt với greyhounds gây ấn tượng cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courser

Không có idiom phù hợp