Bản dịch của từ Cowl neck trong tiếng Việt

Cowl neck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cowl neck (Noun)

kˈaʊl nˈɛk
kˈaʊl nˈɛk
01

Kiểu đường viền cổ áo có hiệu ứng lỏng lẻo, xếp nếp giống như một chiếc mũ trùm đầu.

A style of neckline that has a loose draped effect resembling a cowl.

Ví dụ

She wore a cowl neck sweater to the social gathering last Saturday.

Cô ấy mặc một chiếc áo len cổ cowl đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

He did not like the cowl neck design in the fashion show.

Anh ấy không thích kiểu thiết kế cổ cowl trong buổi trình diễn thời trang.

Is the cowl neck still popular in social events this year?

Kiểu cổ cowl vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?

02

Thường thấy trên áo len và áo sơ mi, tạo cảm giác mềm mại và vừa vặn.

Typically found on sweaters and tops creating a soft and comfortable fit.

Ví dụ

She wore a cowl neck sweater to the social gathering last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo len cowl neck đến buổi tiệc tối qua.

He did not like the cowl neck design on his new shirt.

Anh ấy không thích thiết kế cowl neck trên chiếc áo mới của mình.

Is the cowl neck style popular among young people today?

Kiểu cowl neck có phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?

03

Thường gắn liền với thời trang và thiết kế quần áo hiện đại.

Often associated with fashion and modern clothing design.

Ví dụ

Her cowl neck sweater was stylish at the social gathering last night.

Chiếc áo len có cổ cowl của cô ấy rất thời trang tại buổi tiệc tối qua.

The cowl neck design does not appeal to everyone in fashion.

Thiết kế cổ cowl không thu hút mọi người trong ngành thời trang.

Is the cowl neck popular among young people at social events?

Cổ cowl có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cowl neck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowl neck

Không có idiom phù hợp