Bản dịch của từ Cowl neck trong tiếng Việt
Cowl neck

Cowl neck (Noun)
Kiểu đường viền cổ áo có hiệu ứng lỏng lẻo, xếp nếp giống như một chiếc mũ trùm đầu.
A style of neckline that has a loose draped effect resembling a cowl.
She wore a cowl neck sweater to the social gathering last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc áo len cổ cowl đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
He did not like the cowl neck design in the fashion show.
Anh ấy không thích kiểu thiết kế cổ cowl trong buổi trình diễn thời trang.
Is the cowl neck still popular in social events this year?
Kiểu cổ cowl vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?
She wore a cowl neck sweater to the social gathering last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo len cowl neck đến buổi tiệc tối qua.
He did not like the cowl neck design on his new shirt.
Anh ấy không thích thiết kế cowl neck trên chiếc áo mới của mình.
Is the cowl neck style popular among young people today?
Kiểu cowl neck có phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?
Her cowl neck sweater was stylish at the social gathering last night.
Chiếc áo len có cổ cowl của cô ấy rất thời trang tại buổi tiệc tối qua.
The cowl neck design does not appeal to everyone in fashion.
Thiết kế cổ cowl không thu hút mọi người trong ngành thời trang.
Is the cowl neck popular among young people at social events?
Cổ cowl có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Cowl neck là một kiểu dáng cổ áo, đặc trưng bởi phần chất liệu vải được gập lại và tạo thành hình dáng giống như mái che, thường xuất hiện trong thiết kế áo khoác, váy, và áo len. Kiểu cổ áo này mang lại sự ấm áp và vẻ ngoài thanh lịch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ ngữ này, nhưng người Mỹ có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong ngành thời trang.
Từ "cowl neck" có nguồn gốc từ chữ "cowl" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latinh "caputium", có nghĩa là "mũ" hay "nón". Vào thế kỷ 13, từ này được sử dụng để chỉ một loại áo choàng có mũ trùm. Cấu trúc "cowl neck" hiện nay chỉ kiểu dáng cổ áo rộng và xếp nếp xuống như một chiếc mũ, thường được sử dụng trong trang phục thời trang, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và ấm áp, thể hiện sự chuyển biến trong công dụng và thẩm mỹ của từ gốc.
"Cowl neck" là thuật ngữ chỉ kiểu cổ áo rộng và mềm, thường được sử dụng trong ngành thời trang. Về tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến thời trang và thiết kế. Trong bối cảnh khác, "cowl neck" thường được nhắc đến khi thảo luận về xu hướng thời trang, thiết kế trang phục hoặc trong các bài viết về phong cách ăn mặc, đặc biệt trong mùa lạnh.