Bản dịch của từ Crazes trong tiếng Việt
Crazes
Crazes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự cuồng nhiệt.
Thirdperson singular simple present indicative of craze.
The internet crazes many young people with viral challenges every month.
Internet làm điên đảo nhiều bạn trẻ với những thử thách viral mỗi tháng.
Social media does not crazes the older generation as much as youth.
Mạng xã hội không làm điên đảo thế hệ lớn tuổi như giới trẻ.
Why does TikTok crazes teenagers more than other platforms?
Tại sao TikTok lại làm điên đảo thanh thiếu niên hơn các nền tảng khác?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crazes cùng Chu Du Speak