Bản dịch của từ Crazes trong tiếng Việt
Crazes

Crazes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự cuồng nhiệt.
Thirdperson singular simple present indicative of craze.
The internet crazes many young people with viral challenges every month.
Internet làm điên đảo nhiều bạn trẻ với những thử thách viral mỗi tháng.
Social media does not crazes the older generation as much as youth.
Mạng xã hội không làm điên đảo thế hệ lớn tuổi như giới trẻ.
Why does TikTok crazes teenagers more than other platforms?
Tại sao TikTok lại làm điên đảo thanh thiếu niên hơn các nền tảng khác?
Họ từ
"Craze" là một danh từ chỉ hiện tượng hay trào lưu được ưa chuộng mạnh mẽ trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được dùng để mô tả sự phổ biến bất chợt của một sở thích, mặt hàng hay lối sống nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "craze" không có biến thể đặc trưng trong cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong âm điệu giữa hai phương ngữ. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố văn hóa địa phương.
Từ "crazes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "craze", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "creser", có nghĩa là "bẻ gẫy" hoặc "tạo ra sự điên rồ". Gốc Latinh của từ này là "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hay "phát triển". Theo thời gian, "craze" đã phát triển để chỉ khả năng tạo ra sự cuồng nhiệt hoặc mốt nhất thời trong xã hội. Ngày nay, "crazes" ám chỉ những xu hướng gây xôn xao, thường xuất hiện và biến mất nhanh chóng trong đời sống văn hóa xã hội.
Từ "crazes" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những xu hướng hoặc sở thích nhất thời, thường liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc hàng tiêu dùng. Thường gặp trong các bài viết phân tích xã hội và tâm lý học tiêu dùng, từ này phản ánh sự thay đổi nhanh chóng trong hành vi và sở thích của con người.