Bản dịch của từ Creative strategy trong tiếng Việt
Creative strategy

Creative strategy (Noun)
The community used a creative strategy to reduce local pollution levels.
Cộng đồng đã sử dụng một chiến lược sáng tạo để giảm mức ô nhiễm.
They did not implement a creative strategy for the social event.
Họ đã không thực hiện một chiến lược sáng tạo cho sự kiện xã hội.
Is a creative strategy necessary for improving social interactions?
Một chiến lược sáng tạo có cần thiết để cải thiện các tương tác xã hội không?
Việc sử dụng sự sáng tạo trong việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo.
The use of creativity in planning and execution of marketing or advertising campaigns.
The team developed a creative strategy for the community outreach program.
Nhóm đã phát triển một chiến lược sáng tạo cho chương trình tiếp cận cộng đồng.
They did not use a creative strategy for their last social campaign.
Họ không sử dụng một chiến lược sáng tạo cho chiến dịch xã hội gần đây.
What creative strategy did the organization implement for the charity event?
Tổ chức đã thực hiện chiến lược sáng tạo nào cho sự kiện từ thiện?
Một phương pháp để thúc đẩy tính nguyên bản trong phát triển dự án hoặc lập kế hoạch kinh doanh.
A method to foster originality in project development or business planning.
The community used a creative strategy to improve local environmental awareness.
Cộng đồng đã sử dụng một chiến lược sáng tạo để nâng cao nhận thức môi trường.
Many organizations do not adopt a creative strategy for social projects.
Nhiều tổ chức không áp dụng một chiến lược sáng tạo cho các dự án xã hội.
Can you suggest a creative strategy for our community outreach program?
Bạn có thể đề xuất một chiến lược sáng tạo cho chương trình tiếp cận cộng đồng không?