Bản dịch của từ Creative strategy trong tiếng Việt

Creative strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative strategy (Noun)

kɹiˈeɪtɨv stɹˈætədʒi
kɹiˈeɪtɨv stɹˈætədʒi
01

Một kế hoạch hoặc phương pháp liên quan đến tư duy đổi mới để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

A plan or approach that involves innovative thinking to solve problems or achieve goals.

Ví dụ

The community used a creative strategy to reduce local pollution levels.

Cộng đồng đã sử dụng một chiến lược sáng tạo để giảm mức ô nhiễm.

They did not implement a creative strategy for the social event.

Họ đã không thực hiện một chiến lược sáng tạo cho sự kiện xã hội.

Is a creative strategy necessary for improving social interactions?

Một chiến lược sáng tạo có cần thiết để cải thiện các tương tác xã hội không?

02

Việc sử dụng sự sáng tạo trong việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo.

The use of creativity in planning and execution of marketing or advertising campaigns.

Ví dụ

The team developed a creative strategy for the community outreach program.

Nhóm đã phát triển một chiến lược sáng tạo cho chương trình tiếp cận cộng đồng.

They did not use a creative strategy for their last social campaign.

Họ không sử dụng một chiến lược sáng tạo cho chiến dịch xã hội gần đây.

What creative strategy did the organization implement for the charity event?

Tổ chức đã thực hiện chiến lược sáng tạo nào cho sự kiện từ thiện?

03

Một phương pháp để thúc đẩy tính nguyên bản trong phát triển dự án hoặc lập kế hoạch kinh doanh.

A method to foster originality in project development or business planning.

Ví dụ

The community used a creative strategy to improve local environmental awareness.

Cộng đồng đã sử dụng một chiến lược sáng tạo để nâng cao nhận thức môi trường.

Many organizations do not adopt a creative strategy for social projects.

Nhiều tổ chức không áp dụng một chiến lược sáng tạo cho các dự án xã hội.

Can you suggest a creative strategy for our community outreach program?

Bạn có thể đề xuất một chiến lược sáng tạo cho chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creative strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creative strategy

Không có idiom phù hợp