Bản dịch của từ Creative strategy trong tiếng Việt

Creative strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative strategy(Noun)

kɹiˈeɪtɨv stɹˈætədʒi
kɹiˈeɪtɨv stɹˈætədʒi
01

Một phương pháp để thúc đẩy tính nguyên bản trong phát triển dự án hoặc lập kế hoạch kinh doanh.

A method to foster originality in project development or business planning.

Ví dụ
02

Việc sử dụng sự sáng tạo trong việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo.

The use of creativity in planning and execution of marketing or advertising campaigns.

Ví dụ
03

Một kế hoạch hoặc phương pháp liên quan đến tư duy đổi mới để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

A plan or approach that involves innovative thinking to solve problems or achieve goals.

Ví dụ