Bản dịch của từ Crimen falsi trong tiếng Việt
Crimen falsi

Crimen falsi (Noun)
Nguyên văn: tội liên quan đến sự không trung thực hoặc khai báo sai sự thật, đặc biệt là giả mạo. về sau thường xuyên hơn: các tội thuộc loại này, bao gồm gian lận, giả mạo, khai man, v.v., được xem xét chung.
Originally a crime involving dishonesty or false statement especially forgery later more usually the body of crimes of this sort including fraud forgery perjury etc considered collectively.
Crimen falsi can lead to serious legal consequences for offenders.
Crimen falsi có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho người phạm tội.
Many people do not understand the impact of crimen falsi on society.
Nhiều người không hiểu tác động của crimen falsi đối với xã hội.
Is crimen falsi becoming more common in today's social environment?
Liệu crimen falsi có trở nên phổ biến hơn trong môi trường xã hội hôm nay không?
"Crimen falsi" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tội giả mạo" hoặc "tội lừa đảo". Thuật ngữ này đề cập đến các hành vi gian dối nhằm làm sai lệch sự thật, thường liên quan đến việc giả mạo tài liệu pháp lý hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh luật pháp, "crimen falsi" được sử dụng để chỉ các tội danh như làm giả chứng thư, tài liệu và gây thiệt hại cho cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "crimen falsi" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "crimen" có nghĩa là "tội ác" và "falsi" có nghĩa là "giả mạo". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các hành vi gian lận hoặc giả mạo tài liệu. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến luật pháp của La Mã cổ đại, nơi nó được áp dụng để xử lý các hành vi lừa đảo có tính chất nghiêm trọng. Ngày nay, "crimen falsi" tiếp tục được sử dụng trong nhiều hệ thống pháp luật để chỉ các tội danh liên quan đến sự giả mạo và lừa dối.
Từ "crimen falsi" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật liên quan đến tội phạm và chứng cứ giả mạo. Trong các bài viết học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi gian lận hay giả mạo tài liệu. Do tính chất chuyên ngành, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản luật pháp hoặc nghiên cứu xã hội học.