Bản dịch của từ Cross off trong tiếng Việt

Cross off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross off (Verb)

kɹɑs ɑf
kɹɑs ɑf
01

Loại bỏ khỏi danh sách hoặc hủy một thứ gì đó đã được lên lịch.

To remove from a list or to cancel something that is scheduled.

Ví dụ

I will cross off John from the guest list today.

Hôm nay tôi sẽ gạch tên John khỏi danh sách khách mời.

They did not cross off any names from the volunteer list.

Họ đã không gạch tên nào khỏi danh sách tình nguyện viên.

Did you cross off the meeting from your calendar?

Bạn đã gạch cuộc họp khỏi lịch của mình chưa?

02

Đánh dấu một mục là không áp dụng hoặc không còn phù hợp nữa bằng cách kẻ một đường qua nó.

To mark an item as not applicable or no longer relevant by drawing a line through it.

Ví dụ

I will cross off unimportant tasks from my social media plan.

Tôi sẽ gạch bỏ những nhiệm vụ không quan trọng trong kế hoạch truyền thông xã hội.

She did not cross off any names from the guest list.

Cô ấy đã không gạch bỏ bất kỳ tên nào trong danh sách khách mời.

Did you cross off outdated events from the community calendar?

Bạn đã gạch bỏ các sự kiện lỗi thời trong lịch cộng đồng chưa?

03

Loại trừ hoặc loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó khỏi một nhóm hoặc sự xem xét.

To exclude or eliminate someone or something from a group or consideration.

Ví dụ

Many students cross off unimportant details in their social essays.

Nhiều sinh viên gạch bỏ những chi tiết không quan trọng trong bài luận xã hội.

Teachers do not cross off students' ideas during group discussions.

Giáo viên không gạch bỏ ý tưởng của học sinh trong các buổi thảo luận nhóm.

Do you cross off irrelevant points in your social writing?

Bạn có gạch bỏ những điểm không liên quan trong bài viết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.