Bản dịch của từ Crouch trong tiếng Việt
Crouch

Crouch(Verb)
Dạng động từ của Crouch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crouch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crouched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crouched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crouches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crouching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crouch" trong tiếng Anh là một động từ chỉ hành động co rút thân thể lại, thường là để ẩn nấp hoặc giảm chiều cao khi đứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "crouch" được viết và phát âm giống nhau. Từ này mang nghĩa tương tự khi chỉ hành động nghiêng người hoặc ngồi thấp xuống, nhưng có thể có cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, ví dụ như môn thể thao hoặc hoạt động thể chất.
Từ "crouch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cruccan", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "krūkan", mang nghĩa là "bẻ cong" hay "uốn cong". Cấu trúc từ nguyên này phản ánh hành động cơ thể gập người lại, tì vào đầu gối và ngồi xổm. Trong lịch sử, "crouch" thường liên quan đến trạng thái phòng thủ hoặc nghiêng người xuống để lén lút. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên hình ảnh thể chất của sự thu mình và ẩn náu, phản ánh sự linh hoạt của cơ thể trong không gian hạn chế.
Từ "crouch" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi tình huống mô tả hành động thể chất thường xuất hiện. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, quân sự và nghệ thuật, thể hiện tư thế uốn cong cơ thể gần với mặt đất, cho thấy sự né tránh hoặc chuẩn bị hành động. Việc sử dụng từ này trong văn học cũng phản ánh những trạng thái cảm xúc căng thẳng hoặc nỗi sợ hãi.
Họ từ
Từ "crouch" trong tiếng Anh là một động từ chỉ hành động co rút thân thể lại, thường là để ẩn nấp hoặc giảm chiều cao khi đứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "crouch" được viết và phát âm giống nhau. Từ này mang nghĩa tương tự khi chỉ hành động nghiêng người hoặc ngồi thấp xuống, nhưng có thể có cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, ví dụ như môn thể thao hoặc hoạt động thể chất.
Từ "crouch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cruccan", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "krūkan", mang nghĩa là "bẻ cong" hay "uốn cong". Cấu trúc từ nguyên này phản ánh hành động cơ thể gập người lại, tì vào đầu gối và ngồi xổm. Trong lịch sử, "crouch" thường liên quan đến trạng thái phòng thủ hoặc nghiêng người xuống để lén lút. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên hình ảnh thể chất của sự thu mình và ẩn náu, phản ánh sự linh hoạt của cơ thể trong không gian hạn chế.
Từ "crouch" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi tình huống mô tả hành động thể chất thường xuất hiện. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, quân sự và nghệ thuật, thể hiện tư thế uốn cong cơ thể gần với mặt đất, cho thấy sự né tránh hoặc chuẩn bị hành động. Việc sử dụng từ này trong văn học cũng phản ánh những trạng thái cảm xúc căng thẳng hoặc nỗi sợ hãi.
