Bản dịch của từ Crouches trong tiếng Việt
Crouches

Crouches (Noun)
Số nhiều của crouch.
Plural of crouch.
Many people crouches during protests for their rights and freedoms.
Nhiều người cúi người trong các cuộc biểu tình để đòi quyền lợi.
Not all citizens crouches when faced with government oppression.
Không phải tất cả công dân đều cúi người khi đối mặt với áp bức.
Do the students crouches in fear during the social unrest?
Có phải các sinh viên cúi người trong sợ hãi khi có bất ổn xã hội không?
Họ từ
Từ "crouches" là dạng hiện tại của động từ "crouch", có nghĩa là ngồi xổm hoặc khom người, thường là để giảm chiều cao hoặc để trốn tránh cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả hành động của người hoặc động vật khi cần lấy một tư thế thấp hơn nền đất, có thể nhằm để ẩn nấp hay chuẩn bị cho một hành động khác.
Từ "crouches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crouch", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "crouchier", mang nghĩa là "gập xuống" hoặc "cúi mình". Tiếng Pháp cổ lại có thể bắt nguồn từ từ Latinh "curvatiare", nghĩa là "bẻ cong". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động gập chân hoặc cúi người vào một tư thế thấp hơn, thường liên quan đến việc né tránh hoặc ẩn mình. Hiện tượng này phản ánh trong ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý, thể hiện sự sợ hãi hay sự chuẩn bị cho hành động.
Từ "crouches" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại mô tả hành động, trong khi phần Đọc có thể chứa trong các văn bản mô tả tình huống thể thao hoặc động vật. Trong ngữ cảnh khác, "crouches" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao, khi mô tả tư thế của vận động viên hoặc động vật.