Bản dịch của từ Crouches trong tiếng Việt

Crouches

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crouches (Noun)

kɹˈaʊtʃɨz
kɹˈaʊtʃɨz
01

Số nhiều của crouch.

Plural of crouch.

Ví dụ

Many people crouches during protests for their rights and freedoms.

Nhiều người cúi người trong các cuộc biểu tình để đòi quyền lợi.

Not all citizens crouches when faced with government oppression.

Không phải tất cả công dân đều cúi người khi đối mặt với áp bức.

Do the students crouches in fear during the social unrest?

Có phải các sinh viên cúi người trong sợ hãi khi có bất ổn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crouches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crouches

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.