Bản dịch của từ Crow's foot trong tiếng Việt
Crow's foot

Crow's foot (Noun)
Many people develop crow's feet as they age and smile frequently.
Nhiều người phát triển nếp nhăn ở khóe mắt khi họ già đi và thường xuyên cười.
She doesn't like her crow's feet from laughing so much at parties.
Cô ấy không thích nếp nhăn ở khóe mắt do cười nhiều ở bữa tiệc.
Do you think crow's feet can be reduced with skincare products?
Bạn có nghĩ rằng nếp nhăn ở khóe mắt có thể giảm bằng sản phẩm chăm sóc da không?
The map used a crow's foot to indicate social connections.
Bản đồ sử dụng dấu chân chim để chỉ ra các mối quan hệ xã hội.
Social diagrams do not often feature a crow's foot symbol.
Các sơ đồ xã hội thường không có biểu tượng dấu chân chim.
Does this crow's foot represent community ties in your diagram?
Dấu chân chim này có đại diện cho mối liên kết cộng đồng trong sơ đồ của bạn không?
The crow's foot was used in ancient battles for defense.
Crow's foot đã được sử dụng trong các trận chiến cổ đại để phòng thủ.
The soldiers did not find any crow's foot in the museum.
Các binh sĩ đã không tìm thấy crow's foot nào trong bảo tàng.
Is the crow's foot effective against enemy cavalry?
Crow's foot có hiệu quả chống lại kỵ binh địch không?
"Crow's foot" là thuật ngữ chỉ loại dấu hiệu hoặc vết nhăn xuất hiện ở khóe mắt, thường liên quan đến quá trình lão hóa. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen là hình ảnh của những vết nhăn giống như chân của quạ. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có sự thống nhất về nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, không có phiên bản khác biệt nào đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh thẩm mỹ hoặc y tế để mô tả sự xuất hiện của nếp nhăn.
"Crow's foot" xuất phát từ cụm từ Latin "pes corvi", trong đó "pes" có nghĩa là chân và "corvus" có nghĩa là quạ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hình dáng như chân của loài quạ, thường được nhìn thấy trong các dấu vết hoặc biểu đồ. Theo thời gian, nó đã được áp dụng để chỉ một loại chéo trong sơ đồ hoặc đồ thị và cũng dùng để chỉ các vết chân chim – dấu hiệu lão hóa quanh mắt. Việc sử dụng này phản ánh sự kết nối giữa hình dáng và ý nghĩa ngữ nghĩa của từ.
Từ "crow's foot" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả nếp nhăn ở đuôi mắt, thường được sử dụng trong các bài viết về sắc đẹp, chăm sóc da trong IELTS Reading, và cũng có thể xuất hiện trong các phần Speaking khi thảo luận về tuổi tác hoặc ngoại hình. Tương tự, thuật ngữ này cũng thấy trong y học, chủ yếu trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ. Sự phổ biến của nó không cao, nhưng vẫn có mặt trong những bối cảnh chuyên ngành liên quan đến sức khỏe và làm đẹp.