Bản dịch của từ Crow's foot trong tiếng Việt

Crow's foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crow's foot (Noun)

kɹˈaʊsfˌʊt
kɹˈaʊsfˌʊt
01

Một nếp nhăn phân nhánh ở góc ngoài của mắt.

A branching wrinkle at the outer corner of a person's eye.

Ví dụ

Many people develop crow's feet as they age and smile frequently.

Nhiều người phát triển nếp nhăn ở khóe mắt khi họ già đi và thường xuyên cười.

She doesn't like her crow's feet from laughing so much at parties.

Cô ấy không thích nếp nhăn ở khóe mắt do cười nhiều ở bữa tiệc.

Do you think crow's feet can be reduced with skincare products?

Bạn có nghĩ rằng nếp nhăn ở khóe mắt có thể giảm bằng sản phẩm chăm sóc da không?

02

Một nhãn hiệu, biểu tượng hoặc thiết kế được tạo thành từ các đường phân kỳ từ một điểm, giống như dấu chân chim.

A mark, symbol, or design formed of lines diverging from a point, resembling a bird's footprint.

Ví dụ

The map used a crow's foot to indicate social connections.

Bản đồ sử dụng dấu chân chim để chỉ ra các mối quan hệ xã hội.

Social diagrams do not often feature a crow's foot symbol.

Các sơ đồ xã hội thường không có biểu tượng dấu chân chim.

Does this crow's foot represent community ties in your diagram?

Dấu chân chim này có đại diện cho mối liên kết cộng đồng trong sơ đồ của bạn không?

03

Một quân nhân can đảm.

A military caltrop.

Ví dụ

The crow's foot was used in ancient battles for defense.

Crow's foot đã được sử dụng trong các trận chiến cổ đại để phòng thủ.

The soldiers did not find any crow's foot in the museum.

Các binh sĩ đã không tìm thấy crow's foot nào trong bảo tàng.

Is the crow's foot effective against enemy cavalry?

Crow's foot có hiệu quả chống lại kỵ binh địch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crow's foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crow's foot

Không có idiom phù hợp