Bản dịch của từ Crowdsource trong tiếng Việt
Crowdsource

Crowdsource (Verb)
Có được (thông tin hoặc đầu vào cho một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể) bằng cách tranh thủ dịch vụ của một số lượng lớn người, trả phí hoặc không trả phí, thường là thông qua internet.
Obtain information or input into a particular task or project by enlisting the services of a large number of people either paid or unpaid typically via the internet.
Many organizations crowdsource ideas for social projects from community members.
Nhiều tổ chức huy động ý tưởng cho các dự án xã hội từ cộng đồng.
They do not crowdsource feedback for their social media campaigns anymore.
Họ không còn huy động phản hồi cho các chiến dịch truyền thông xã hội nữa.
Can we crowdsource solutions for local social issues through online platforms?
Chúng ta có thể huy động giải pháp cho các vấn đề xã hội địa phương qua các nền tảng trực tuyến không?
Từ "crowdsource" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc huy động sự đóng góp từ một nhóm người lớn, thường qua internet, nhằm thu thập thông tin, ý tưởng hoặc tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và kinh doanh, phản ánh xu hướng hợp tác và chia sẻ kiến thức trong cộng đồng mạng.
Từ "crowdsource" được cấu thành từ hai phần: "crowd" (đám đông) và "source" (nguồn gốc). "Crowd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “cruda”, có nghĩa là đám đông hay tập hợp, trong khi "source" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sors" với nghĩa là nguồn hay nguồn nước. Khái niệm crowdsourcing xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 21, liên quan đến việc thu thập thông tin, ý tưởng từ một lượng lớn người, thường qua nền tảng trực tuyến, nhằm tận dụng trí tuệ tập thể, và thể hiện sự phát triển trong công nghệ thông tin và giao tiếp.
Từ "crowdsource" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ và kinh tế, đặc biệt liên quan đến việc huy động ý kiến từ số đông. Trong phần Nói và Viết, "crowdsource" có thể được sử dụng để thảo luận về các dự án hợp tác hoặc phát triển sản phẩm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong bối cảnh khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, thể hiện xu hướng tận dụng nguồn lực cộng đồng.