Bản dịch của từ Crumb trong tiếng Việt
Crumb

Crumb (Noun)
She picked up a crumb from the table.
Cô ấy nhặt một mảnh từ bàn.
The birds pecked at the crumbs in the park.
Những con chim gặm mảnh ở công viên.
He left a crumb trail leading to the bakery.
Anh ấy để lại dấu vết dẫn đến tiệm bánh.
She didn't leave a crumb of food on her plate.
Cô ấy không để lại một mảnh vật gì trên đĩa của mình.
The homeless man was grateful for every crumb of bread.
Người đàn ông vô gia cư biết ơn từng mảnh bánh mì.
The party guests devoured every crumb of the cake.
Khách mời tiệc đã ăn hết từng mảnh bánh.
The playground surface was made of crumb rubber for safety.
Bề mặt sân chơi được làm từ cao su vụn để an toàn.
The community park used crumb rubber in its landscaping projects.
Công viên cộng đồng sử dụng cao su vụn trong các dự án cảnh quan.
The school's sports field was resurfaced with crumb rubber material.
Sân thể thao của trường đã được làm lại bằng vật liệu cao su vụn.
Một người đáng chê trách hoặc đáng khinh.
An objectionable or contemptible person.
She called him a crumb for his rude behavior.
Cô gọi anh ta là một kẻ không đáng kính.
The crumb disrupted the peaceful gathering with his shouting.
Kẻ không đáng kính làm gián đoạn cuộc tụ họp bình yên bằng tiếng la hét của mình.
Everyone avoided the crumb at the party due to his bad manners.
Mọi người tránh xa kẻ không đáng kính tại buổi tiệc vì cách cư xử xấu xa của anh ta.
Dạng danh từ của Crumb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crumb | Crumbs |
Kết hợp từ của Crumb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crumb of Mẩu | Not a crumb of kindness was shown to the homeless man. Không một mảnh lòng tốt nào được thể hiện đối với người đàn ông vô gia cư. |
Crumb (Verb)
She crumbed the chicken before frying it for the party.
Cô ấy đã bọc gà với bột mì trước khi chiên cho bữa tiệc.
He crumbed the fish fillets to add a crispy texture.
Anh ấy đã bọc lớp bột mì cho miếng cá để tạo độ giòn.
The chef crumbed the mozzarella sticks for the appetizer platter.
Đầu bếp đã bọc que phô mai với bột mì cho dĩa món khai vị.
Dạng động từ của Crumb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumbing |
Họ từ
Từ "crumb" chỉ một mảnh vụn nhỏ của thức ăn, thường là bánh mì hoặc bánh ngọt, thường được tạo ra khi thức ăn bị vỡ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các phần nhỏ không mong muốn còn sót lại sau khi ăn. Trong cả Anh và Mỹ, "crumb" giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "crumb" ở Anh đôi khi còn chỉ kết cấu của bánh. Phiên âm có thể hơi khác biệt, với người Anh thường phát âm rõ âm "r" hơn so với người Mỹ.
Từ "crumb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cromme", xuất phát từ gốc Latin "crumen", có nghĩa là "mảnh vụn" hay "mảnh nhỏ". Từ này thường được dùng để chỉ những mảnh nhỏ của bánh hoặc thức ăn trong quá trình chế biến và tiêu thụ. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà con người tương tác với thực phẩm, nhấn mạnh đến sự phân mảnh và tiêu thụ trong văn hóa ẩm thực. Ngày nay, "crumb" không chỉ ám chỉ đến mảnh vụn thực phẩm mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những phần nhỏ hoặc không quan trọng trong một tổng thể.
Từ "crumb" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc mô tả các tình huống liên quan đến thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "crumb" thường được sử dụng trong mô tả về sự phân tán của đồ ăn, chẳng hạn như vụn bánh mì, hoặc trong các thành ngữ như "crumbs of comfort", mang ý nghĩa sự an ủi nhỏ nhoi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp