Bản dịch của từ Crumb trong tiếng Việt

Crumb

Noun [U/C]Verb

Crumb (Noun)

kɹəm
kɹˈʌm
01

Một miếng bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh quy nhỏ.

A small fragment of bread, cake, or biscuit.

Ví dụ

She picked up a crumb from the table.

Cô ấy nhặt một mảnh từ bàn.

The birds pecked at the crumbs in the park.

Những con chim gặm mảnh ở công viên.

02

Một lượng rất nhỏ của một cái gì đó.

A very small amount of something.

Ví dụ

She didn't leave a crumb of food on her plate.

Cô ấy không để lại một mảnh vật gì trên đĩa của mình.

The homeless man was grateful for every crumb of bread.

Người đàn ông vô gia cư biết ơn từng mảnh bánh mì.

03

Cao su dạng hạt, thường được làm từ lốp ô tô tái chế.

Granulated rubber, usually made from recycled car tyres.

Ví dụ

The playground surface was made of crumb rubber for safety.

Bề mặt sân chơi được làm từ cao su vụn để an toàn.

The community park used crumb rubber in its landscaping projects.

Công viên cộng đồng sử dụng cao su vụn trong các dự án cảnh quan.

04

Một người đáng chê trách hoặc đáng khinh.

An objectionable or contemptible person.

Ví dụ

She called him a crumb for his rude behavior.

Cô gọi anh ta là một kẻ không đáng kính.

The crumb disrupted the peaceful gathering with his shouting.

Kẻ không đáng kính làm gián đoạn cuộc tụ họp bình yên bằng tiếng la hét của mình.

Kết hợp từ của Crumb (Noun)

CollocationVí dụ

Crumb of

Mẩu

Not a crumb of kindness was shown to the homeless man.

Không một mảnh lòng tốt nào được thể hiện đối với người đàn ông vô gia cư.

Crumb (Verb)

kɹəm
kɹˈʌm
01

Phủ (thức ăn) bằng vụn bánh mì.

Cover (food) with breadcrumbs.

Ví dụ

She crumbed the chicken before frying it for the party.

Cô ấy đã bọc gà với bột mì trước khi chiên cho bữa tiệc.

He crumbed the fish fillets to add a crispy texture.

Anh ấy đã bọc lớp bột mì cho miếng cá để tạo độ giòn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crumb

Không có idiom phù hợp