Bản dịch của từ Crumb trong tiếng Việt
Crumb
Crumb (Noun)
She picked up a crumb from the table.
Cô ấy nhặt một mảnh từ bàn.
The birds pecked at the crumbs in the park.
Những con chim gặm mảnh ở công viên.
She didn't leave a crumb of food on her plate.
Cô ấy không để lại một mảnh vật gì trên đĩa của mình.
The homeless man was grateful for every crumb of bread.
Người đàn ông vô gia cư biết ơn từng mảnh bánh mì.
The playground surface was made of crumb rubber for safety.
Bề mặt sân chơi được làm từ cao su vụn để an toàn.
The community park used crumb rubber in its landscaping projects.
Công viên cộng đồng sử dụng cao su vụn trong các dự án cảnh quan.
Một người đáng chê trách hoặc đáng khinh.
An objectionable or contemptible person.
She called him a crumb for his rude behavior.
Cô gọi anh ta là một kẻ không đáng kính.
The crumb disrupted the peaceful gathering with his shouting.
Kẻ không đáng kính làm gián đoạn cuộc tụ họp bình yên bằng tiếng la hét của mình.
Kết hợp từ của Crumb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crumb of Mẩu | Not a crumb of kindness was shown to the homeless man. Không một mảnh lòng tốt nào được thể hiện đối với người đàn ông vô gia cư. |
Crumb (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp