Bản dịch của từ Crumbling power trong tiếng Việt
Crumbling power

Crumbling power (Idiom)
Một tình huống hoặc điều kiện trong đó một cái gì đó đang tan vỡ hoặc xấu đi nhanh chóng, thường được sử dụng theo cách ẩn dụ.
A situation or condition in which something is falling apart or deteriorating rapidly often used metaphorically.
The crumbling power of local governments affects community services in Chicago.
Sức mạnh đang suy yếu của chính quyền địa phương ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng ở Chicago.
The crumbling power of social media is not a myth.
Sức mạnh đang suy yếu của mạng xã hội không phải là một huyền thoại.
Is the crumbling power of traditional media evident in recent polls?
Sự suy yếu của truyền thông truyền thống có rõ ràng trong các cuộc khảo sát gần đây không?
The crumbling power of traditional media affects public trust in news.
Sự suy yếu của truyền thông truyền thống ảnh hưởng đến niềm tin công chúng vào tin tức.
Social media is not crumbling power; it’s gaining influence rapidly.
Mạng xã hội không phải là sự suy yếu quyền lực; nó đang tăng cường ảnh hưởng nhanh chóng.
Is the crumbling power of governments affecting citizens' rights worldwide?
Liệu sự suy yếu quyền lực của chính phủ có ảnh hưởng đến quyền công dân toàn cầu không?
The crumbling power of the government worries many citizens in 2023.
Quyền lực đang suy yếu của chính phủ khiến nhiều công dân lo lắng vào năm 2023.
The crumbling power of social media is not a myth.
Quyền lực đang suy yếu của mạng xã hội không phải là huyền thoại.
Is the crumbling power of traditional media evident in today's society?
Liệu quyền lực đang suy yếu của truyền thông truyền thống có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
"Crumbling power" là một thuật ngữ mô tả tình trạng suy giảm hoặc tan rã của quyền lực, thường liên quan đến các chính phủ, tổ chức hoặc các hệ thống xã hội. Thuật ngữ này diễn tả sự mất mát dần dần của khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng trong bối cảnh chính trị hay kinh tế. "Crumbling" có thể được hiểu là sự tan rã hoặc rã rời, kết hợp với "power" thể hiện một sự suy yếu rõ rệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Thuật ngữ "crumbling power" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crumble", được hình thành từ gốc La-tinh "cremare", nghĩa là "đốt cháy" hoặc "tan rã". Từ "crumble" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự phân hủy của vật chất. Trong ngữ cảnh hiện tại, "crumbling power" chỉ tình trạng suy yếu hoặc tan vỡ của quyền lực, phản ánh sự biến mất hoặc suy giảm của ảnh hưởng và sức mạnh xã hội, chính trị hay kinh tế. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa lịch sử và ý nghĩa hiện đại.
Cụm từ "crumbling power" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc các hiện tượng xã hội, liên quan đến sự suy yếu của quyền lực chính trị hoặc kinh tế. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để mô tả tình trạng chính quyền hay thể chế không còn vững mạnh, dẫn đến bất ổn và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp