Bản dịch của từ Crumbling power trong tiếng Việt

Crumbling power

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumbling power (Idiom)

01

Một tình huống hoặc điều kiện trong đó một cái gì đó đang tan vỡ hoặc xấu đi nhanh chóng, thường được sử dụng theo cách ẩn dụ.

A situation or condition in which something is falling apart or deteriorating rapidly often used metaphorically.

Ví dụ

The crumbling power of local governments affects community services in Chicago.

Sức mạnh đang suy yếu của chính quyền địa phương ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng ở Chicago.

The crumbling power of social media is not a myth.

Sức mạnh đang suy yếu của mạng xã hội không phải là một huyền thoại.

Is the crumbling power of traditional media evident in recent polls?

Sự suy yếu của truyền thông truyền thống có rõ ràng trong các cuộc khảo sát gần đây không?

02

Sự suy giảm sức mạnh, ảnh hưởng hoặc quyền lực.

A decline in strength influence or authority.

Ví dụ

The crumbling power of traditional media affects public trust in news.

Sự suy yếu của truyền thông truyền thống ảnh hưởng đến niềm tin công chúng vào tin tức.

Social media is not crumbling power; it’s gaining influence rapidly.

Mạng xã hội không phải là sự suy yếu quyền lực; nó đang tăng cường ảnh hưởng nhanh chóng.

Is the crumbling power of governments affecting citizens' rights worldwide?

Liệu sự suy yếu quyền lực của chính phủ có ảnh hưởng đến quyền công dân toàn cầu không?

03

Quá trình mất kiểm soát hoặc ổn định.

The process of losing control or stability.

Ví dụ

The crumbling power of the government worries many citizens in 2023.

Quyền lực đang suy yếu của chính phủ khiến nhiều công dân lo lắng vào năm 2023.

The crumbling power of social media is not a myth.

Quyền lực đang suy yếu của mạng xã hội không phải là huyền thoại.

Is the crumbling power of traditional media evident in today's society?

Liệu quyền lực đang suy yếu của truyền thông truyền thống có rõ ràng trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crumbling power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crumbling power

Không có idiom phù hợp