Bản dịch của từ Cryptobiosis trong tiếng Việt
Cryptobiosis

Cryptobiosis (Noun)
Một trạng thái sinh lý trong đó hoạt động trao đổi chất giảm xuống mức không thể phát hiện được mà không biến mất hoàn toàn. nó được biết đến ở một số nhóm thực vật và động vật thích nghi để tồn tại trong thời kỳ điều kiện cực kỳ khô hạn.
A physiological state in which metabolic activity is reduced to an undetectable level without disappearing altogether it is known in certain plant and animal groups adapted to survive periods of extremely dry conditions.
Cryptobiosis helps some organisms survive extreme dry conditions without dying.
Cryptobiosis giúp một số sinh vật sống sót trong điều kiện khô cực.
Not all social species exhibit cryptobiosis as a survival mechanism.
Không phải tất cả các loài xã hội thể hiện cryptobiosis như một cơ chế sinh tồn.
Does cryptobiosis occur in any specific social animals you have studied?
Liệu cryptobiosis có xảy ra ở bất kỳ loài động vật xã hội cụ thể nào mà bạn đã nghiên cứu chưa?
Họ từ
Cryptobiosis là trạng thái sinh lý đặc biệt của một số sinh vật khi chúng có khả năng ngừng các hoạt động sinh hóa và chuyển sang tình trạng gần như không hoạt động để bảo vệ mình khỏi điều kiện môi trường cực đoan. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "crypto-" có nghĩa là "ẩn giấu" và "-biosis" có nghĩa là "sống". Cryptobiosis có thể được tìm thấy ở các sinh vật như tardigrades và một số loại vi khuẩn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết.
Từ "cryptobiosis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "crypto-" có nghĩa là "bí mật" hoặc "ẩn giấu" và "biosis" có nghĩa là "cuộc sống". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng trong sinh học nhằm mô tả trạng thái sống tiềm tàng của các sinh vật trong điều kiện môi trường cực đoan, khi chúng có thể ngừng mọi hoạt động sinh lý để tồn tại. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất ẩn giấu của sự sống, phản ánh khả năng sinh tồn đáng kinh ngạc của các loài trong điều kiện khắc nghiệt.
Từ "cryptobiosis" là một thuật ngữ sinh học mô tả trạng thái sống tiềm ẩn, trong đó sinh vật có thể chịu đựng điều kiện môi trường cực kỳ khắc nghiệt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, thường liên quan đến các chủ đề về sinh thái, môi trường học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cryptobiosis" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, sinh thái hoặc trong các bài viết về khả năng tồn tại của sinh vật trong điều kiện bất lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp