Bản dịch của từ Currency band trong tiếng Việt

Currency band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currency band (Noun)

kɝˈənsi bˈænd
kɝˈənsi bˈænd
01

Một khoảng giá trị trong đó tỷ giá hối đoái của một đồng tiền được phép dao động.

A range or band of values within which a currency's exchange rate is allowed to fluctuate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống xác định giới hạn trên và dưới cho giá trị của đồng tiền so với một đồng tiền khác hoặc một rổ đồng tiền.

A system that defines the upper and lower boundaries for currency value against another currency or a basket of currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các giới hạn cụ thể được một quốc gia đặt ra để kiểm soát sự ổn định của giá trị đồng tiền của nó.

The specific limits set by a country to control the stability of its currency's value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/currency band/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Currency band

Không có idiom phù hợp