Bản dịch của từ Current policy trong tiếng Việt
Current policy

Current policy (Noun)
Phương pháp hoặc hướng đi hiện tại được tổ chức hoặc cá nhân áp dụng.
The present method or course of action adopted by an organization or individual.
Cách tiếp cận đã được thiết lập để quản lý hoặc quản trị trong một tổ chức hoặc cơ quan.
The established approach to governance or management within an organization or institution.
Thuật ngữ "current policy" chỉ các chính sách đang được áp dụng hoặc thi hành tại một thời điểm nhất định, thường trong bối cảnh chính trị hoặc quản lý công. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được công nhận nhưng có thể đi kèm với ngữ cảnh chính trị cụ thể hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, tuy nhiên cách diễn đạt và văn phong có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý.