Bản dịch của từ Current policy trong tiếng Việt

Current policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current policy (Noun)

kɝˈənt pˈɑləsi
kɝˈənt pˈɑləsi
01

Phương pháp hoặc hướng đi hiện tại được tổ chức hoặc cá nhân áp dụng.

The present method or course of action adopted by an organization or individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bộ nguyên tắc hoặc hướng dẫn điều chỉnh các quyết định và hành động liên quan đến một vấn đề cụ thể.

The set of principles or guidelines that inform decisions and actions regarding a specific issue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách tiếp cận đã được thiết lập để quản lý hoặc quản trị trong một tổ chức hoặc cơ quan.

The established approach to governance or management within an organization or institution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Current policy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current policy

Không có idiom phù hợp