Bản dịch của từ Current policy trong tiếng Việt
Current policy
Noun [U/C]
Current policy (Noun)
kɝˈənt pˈɑləsi
kɝˈənt pˈɑləsi
01
Phương pháp hoặc hướng đi hiện tại được tổ chức hoặc cá nhân áp dụng.
The present method or course of action adopted by an organization or individual.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cách tiếp cận đã được thiết lập để quản lý hoặc quản trị trong một tổ chức hoặc cơ quan.
The established approach to governance or management within an organization or institution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Current policy
Không có idiom phù hợp