Bản dịch của từ Current yield trong tiếng Việt
Current yield
Noun [U/C]

Current yield (Noun)
kˈɝɹnt jild
kˈɝɹnt jild
01
Thu nhập hàng năm từ một khoản đầu tư được biểu thị dưới dạng phần trăm so với chi phí đầu tư hoặc giá trị thị trường hiện tại.
The annual income from an investment expressed as a percentage of the investment's cost or current market value.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư, đặc biệt là trong trái phiếu.
A measure used to evaluate the performance of an investment, particularly in bonds.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Current yield
Không có idiom phù hợp