Bản dịch của từ Customer segment trong tiếng Việt

Customer segment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer segment (Noun)

kˈʌstəmɚ sˌɛɡmˈɛnt
kˈʌstəmɚ sˌɛɡmˈɛnt
01

Nhóm người hoặc tổ chức có một hoặc nhiều đặc điểm chung khiến họ có nhu cầu tương tự về sản phẩm và dịch vụ.

A group of people or organizations sharing one or more characteristics that cause them to have similar product and service needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần của thị trường mà một công ty nhắm đến để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

The portion of a market that a company aims to target with its products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các phân khúc của một thị trường được sử dụng để tinh giản nỗ lực bán hàng và tiếp thị bằng cách tập trung vào các nhóm cụ thể.

Sub-divisions of a market used to streamline sales and marketing efforts by focusing on specific groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer segment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer segment

Không có idiom phù hợp