Bản dịch của từ Cut things fine trong tiếng Việt
Cut things fine

Cut things fine (Phrase)
In social planning, we often cut things fine to save resources.
Trong kế hoạch xã hội, chúng tôi thường cắt giảm để tiết kiệm tài nguyên.
They didn’t cut things fine during the charity event's organization.
Họ không cắt giảm trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Do you think we should cut things fine for the community project?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên cắt giảm cho dự án cộng đồng không?
In social planning, we often cut things fine to save resources.
Trong kế hoạch xã hội, chúng tôi thường cắt giảm để tiết kiệm tài nguyên.
They do not cut things fine when organizing community events.
Họ không cắt giảm khi tổ chức các sự kiện cộng đồng.
Many activists cut things fine during their speeches at the rally.
Nhiều nhà hoạt động đã cắt nghĩa rất chính xác trong bài phát biểu tại cuộc biểu tình.
They do not cut things fine when discussing social issues.
Họ không cắt nghĩa rất chính xác khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do politicians often cut things fine in their public statements?
Liệu các chính trị gia có thường cắt nghĩa rất chính xác trong các phát biểu công khai không?
In social debates, we often cut things fine with our arguments.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, chúng ta thường làm cho lập luận chính xác.
We do not cut things fine when discussing sensitive social issues.
Chúng tôi không làm cho vấn đề chính xác khi bàn về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
We must cut things fine to ensure everyone's needs are met.
Chúng ta phải quản lý sát sao để đảm bảo nhu cầu của mọi người.
They did not cut things fine during the community meeting last week.
Họ không quản lý sát sao trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the organizers cut things fine for the charity event?
Liệu ban tổ chức có quản lý sát sao cho sự kiện từ thiện không?
They cut things fine when planning the charity event last month.
Họ đã quản lý rất chặt chẽ khi lên kế hoạch sự kiện từ thiện tháng trước.
She did not cut things fine during her presentation on social issues.
Cô ấy đã không quản lý chặt chẽ trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội.
"Cắt ngắn" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động với độ chính xác hoặc tỉ mỉ cao, thường là trong bối cảnh lập kế hoạch hoặc quản lý thời gian. Từ này có nguồn gốc từ văn hóa British và American English, nhưng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, sự khác biệt về sử dụng và phát âm không đáng kể. "Cut things fine" thường được dùng khi nói về việc để lại ít không gian hoặc thời gian hơn so với mức an toàn.