Bản dịch của từ Cut things fine trong tiếng Việt

Cut things fine

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut things fine (Phrase)

kˈʌt θˈɪŋz fˈaɪn
kˈʌt θˈɪŋz fˈaɪn
01

Lên kế hoạch hoặc hành động với một khoảng cách nhỏ cho sự sai sót.

To plan or act with little margin for error.

Ví dụ

In social planning, we often cut things fine to save resources.

Trong kế hoạch xã hội, chúng tôi thường cắt giảm để tiết kiệm tài nguyên.

They didn’t cut things fine during the charity event's organization.

Họ không cắt giảm trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Do you think we should cut things fine for the community project?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên cắt giảm cho dự án cộng đồng không?

In social planning, we often cut things fine to save resources.

Trong kế hoạch xã hội, chúng tôi thường cắt giảm để tiết kiệm tài nguyên.

They do not cut things fine when organizing community events.

Họ không cắt giảm khi tổ chức các sự kiện cộng đồng.

02

Thực hiện một hành động rất chính xác hoặc đúng với ít không gian cho sai lầm.

To make an action very precise or exact with little room for mistakes.

Ví dụ

Many activists cut things fine during their speeches at the rally.

Nhiều nhà hoạt động đã cắt nghĩa rất chính xác trong bài phát biểu tại cuộc biểu tình.

They do not cut things fine when discussing social issues.

Họ không cắt nghĩa rất chính xác khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do politicians often cut things fine in their public statements?

Liệu các chính trị gia có thường cắt nghĩa rất chính xác trong các phát biểu công khai không?

In social debates, we often cut things fine with our arguments.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, chúng ta thường làm cho lập luận chính xác.

We do not cut things fine when discussing sensitive social issues.

Chúng tôi không làm cho vấn đề chính xác khi bàn về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

03

Quản lý một tình huống một cách chặt chẽ hoặc cẩn thận mà không có bất kỳ sai sót lớn nào.

To manage a situation closely or carefully without any major errors.

Ví dụ

We must cut things fine to ensure everyone's needs are met.

Chúng ta phải quản lý sát sao để đảm bảo nhu cầu của mọi người.

They did not cut things fine during the community meeting last week.

Họ không quản lý sát sao trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the organizers cut things fine for the charity event?

Liệu ban tổ chức có quản lý sát sao cho sự kiện từ thiện không?

They cut things fine when planning the charity event last month.

Họ đã quản lý rất chặt chẽ khi lên kế hoạch sự kiện từ thiện tháng trước.

She did not cut things fine during her presentation on social issues.

Cô ấy đã không quản lý chặt chẽ trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut things fine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut things fine

Không có idiom phù hợp