Bản dịch của từ Cutaway trong tiếng Việt
Cutaway
Cutaway (Noun)
She wore a stylish cutaway jacket to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác cắt xẻ phong cách đến bài thi nói IELTS.
He didn't feel confident in his old cutaway coat during the exam.
Anh ấy không cảm thấy tự tin trong chiếc áo khoác cắt xẻ cũ của mình trong kỳ thi.
Did you see Mary's new cutaway blazer for the writing task?
Bạn đã thấy chiếc áo blazer cắt xẻ mới của Mary cho bài viết chưa?
The cutaway of the new building shows the layout of each floor.
Bản vẽ cắt ngang của tòa nhà mới cho thấy bố trí của từng tầng.
The magazine article lacked a cutaway to explain the complex machinery.
Bài báo trong tạp chí thiếu một bản vẽ cắt để giải thích máy móc phức tạp.
Did the presentation include a cutaway of the engine design?
Bản trình bày có bao gồm một bản vẽ cắt của thiết kế động cơ không?
The documentary included a cutaway of the bustling city streets.
Bộ phim tài liệu bao gồm một cảnh cutaway của các con phố náo nhiệt.
The film editor decided not to use any cutaway shots.
Biên tập viên phim quyết định không sử dụng bất kỳ cảnh cutaway nào.
Did the director request a cutaway of the main character's house?
Đạo diễn có yêu cầu một cảnh cutaway của nhà của nhân vật chính không?
Từ "cutaway" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc cắt bỏ một phần của một đối tượng để hiển thị một phần bên trong hoặc để tránh gò bó trong thiết kế. Trong ngữ cảnh điện ảnh, "cutaway" có nghĩa là một cảnh chuyển đổi từ một đối tượng chính sang một đối tượng phụ để nhấn mạnh hay giải thích thông tin. Khác biệt về phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng trong văn viết, "cutaway" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và điện ảnh.
Từ "cutaway" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh bao gồm "cut" (cắt) và "away" (xa). Căn nguyên từ Latinh "cātere", có nghĩa là "bỏ đi" hay "cắt bỏ", đã phát triển qua các ngôn ngữ German và Anglo-Normand. Trong kiến trúc và nghệ thuật, "cutaway" được dùng để chỉ một hình thức trình bày mà các phần bên trong được cắt bỏ để lộ ra kết cấu bên trong. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất trực quan, giúp người xem hiểu rõ hơn về đối tượng được minh họa.
Từ "cutaway" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc kiến trúc hoặc kỹ thuật. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các lĩnh vực như điện ảnh hoặc hoạt hình khi phân tích kỹ thuật dựng phim. Hiện tượng từ này cũng thấy được trong các tài liệu kỹ thuật hoặc giáo dục, chỉ một phần của đối tượng nào đó được cắt bỏ để hiển thị nội dung bên trong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp