Bản dịch của từ Cutaway trong tiếng Việt

Cutaway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutaway (Noun)

01

Áo khoác hoặc áo khoác có phần trước cắt xuống dưới thắt lưng.

A coat or jacket with the front cut away below the waist.

Ví dụ

She wore a stylish cutaway jacket to the IELTS speaking test.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác cắt xẻ phong cách đến bài thi nói IELTS.

He didn't feel confident in his old cutaway coat during the exam.

Anh ấy không cảm thấy tự tin trong chiếc áo khoác cắt xẻ cũ của mình trong kỳ thi.

Did you see Mary's new cutaway blazer for the writing task?

Bạn đã thấy chiếc áo blazer cắt xẻ mới của Mary cho bài viết chưa?

02

Một sơ đồ hoặc bản vẽ bỏ đi một số phần bên ngoài để lộ phần bên trong.

A diagram or drawing with some external parts left out to reveal the interior.

Ví dụ

The cutaway of the new building shows the layout of each floor.

Bản vẽ cắt ngang của tòa nhà mới cho thấy bố trí của từng tầng.

The magazine article lacked a cutaway to explain the complex machinery.

Bài báo trong tạp chí thiếu một bản vẽ cắt để giải thích máy móc phức tạp.

Did the presentation include a cutaway of the engine design?

Bản trình bày có bao gồm một bản vẽ cắt của thiết kế động cơ không?

03

Cảnh quay hoặc cảnh trong phim có chủ đề khác với chủ đề mà nó tham gia biên tập.

A shot or scene in a film which is of a different subject from those to which it is joined in editing.

Ví dụ

The documentary included a cutaway of the bustling city streets.

Bộ phim tài liệu bao gồm một cảnh cutaway của các con phố náo nhiệt.

The film editor decided not to use any cutaway shots.

Biên tập viên phim quyết định không sử dụng bất kỳ cảnh cutaway nào.

Did the director request a cutaway of the main character's house?

Đạo diễn có yêu cầu một cảnh cutaway của nhà của nhân vật chính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cutaway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutaway

Không có idiom phù hợp